Siêu dữ liệu hình ảnh trên Google Hình ảnh: Tối ưu hóa để tăng cường hiển thị

Trong thời đại công nghệ số, việc tối ưu hóa hình ảnh không chỉ dừng lại ở việc chọn lựa hình ảnh đẹp mắt mà còn phải đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm có thể nhận diện và đánh giá cao những hình ảnh đó. Siêu dữ liệu hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về hình ảnh cho Google Hình ảnh, từ đó nâng cao khả năng hiển thị và thứ hạng của chúng trên kết quả tìm kiếm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tối ưu hóa siêu dữ liệu hình ảnh trên Google Hình ảnh, bao gồm cách thêm dữ liệu có cấu trúc và siêu dữ liệu ảnh IPTC.

Khi bạn tối ưu hóa siêu dữ liệu cho hình ảnh, Google Hình ảnh có thể sử dụng thông tin này để hiển thị chi tiết hơn về hình ảnh, chẳng hạn như thông tin về người tạo, cách sử dụng hợp pháp, và ghi công hình ảnh. Chẳng hạn, việc cung cấp đầy đủ thông tin về giấy phép có thể giúp hình ảnh của bạn đủ điều kiện xuất hiện cùng với huy hiệu “Có thể cấp phép”, từ đó cung cấp đường dẫn tới giấy phép và hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hợp lệ hình ảnh đó.

Phạm vi cung cấp tính năng

Google hỗ trợ tính năng này trên cả thiết bị di động và máy tính, và áp dụng cho tất cả các khu vực và ngôn ngữ mà người dùng có thể truy cập Google Tìm kiếm.

Chuẩn bị trang web và hình ảnh để tối ưu hóa SEO

Để đảm bảo Google có thể phát hiện và lập chỉ mục hiệu quả hình ảnh của bạn, cần tuân thủ các bước sau:

  1. Đảm bảo truy cập công khai: Hãy chắc chắn rằng người dùng có thể truy cập và xem các trang chứa hình ảnh mà không cần phải đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập.
  2. Cho phép Googlebot truy cập: Đảm bảo rằng Googlebot có thể truy cập vào các trang chứa hình ảnh của bạn. Điều này có nghĩa là không nên sử dụng tệp robots.txt hoặc thẻ meta robots để chặn Googlebot truy cập vào trang. Bạn có thể kiểm tra các trang bị chặn trên website của mình thông qua báo cáo lập chỉ mục trang hoặc sử dụng công cụ kiểm tra URL để kiểm tra cụ thể từng trang.
  3. Tuân thủ nguyên tắc tìm kiếm: Đảm bảo nội dung trên trang web của bạn tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của Google về tìm kiếm, giúp Google dễ dàng khám phá và lập chỉ mục.
  4. Áp dụng các phương pháp SEO tốt nhất cho hình ảnh: Thực hiện các phương pháp SEO chuẩn cho hình ảnh, bao gồm việc đặt tên tệp hình ảnh, sử dụng thẻ alt, và các kỹ thuật khác để tăng cường khả năng hiển thị hình ảnh trên Google.
  5. Sử dụng sơ đồ trang web: Để cập nhật Google về những thay đổi trên trang web, bạn nên gửi sơ đồ trang web (sitemap) thường xuyên. Quy trình này có thể được tự động hóa thông qua Search Console Sitemap API, giúp tối ưu hóa quá trình lập chỉ mục và cập nhật nội dung hình ảnh của bạn.

Thêm dữ liệu có cấu trúc hoặc siêu dữ liệu ảnh IPTC

Để thông báo cho Google về siêu dữ liệu liên quan đến hình ảnh trên trang web của bạn, bạn cần tích hợp dữ liệu có cấu trúc hoặc siêu dữ liệu ảnh IPTC cho từng hình ảnh. Nếu bạn sử dụng một hình ảnh trên nhiều trang khác nhau, hãy đảm bảo rằng mỗi trang đều được thêm dữ liệu có cấu trúc hoặc siêu dữ liệu IPTC tương ứng.

Bạn có thể tối ưu hóa siêu dữ liệu hình ảnh của mình bằng hai phương pháp chính. Để đảm bảo hình ảnh đủ điều kiện sử dụng các tính năng nâng cao như huy hiệu “Có thể cấp phép,” bạn chỉ cần cung cấp một trong hai loại thông tin dưới đây cho Google:

  1. Dữ liệu có cấu trúc: Dữ liệu có cấu trúc tạo ra mối liên kết giữa hình ảnh và trang web nơi hình ảnh đó xuất hiện thông qua mã đánh dấu (markup). Điều quan trọng là phải thêm dữ liệu có cấu trúc cho mỗi lần sử dụng hình ảnh, ngay cả khi cùng một hình ảnh được sử dụng nhiều lần trên các trang khác nhau.
  2. Siêu dữ liệu ảnh IPTC: Siêu dữ liệu IPTC được nhúng trực tiếp vào hình ảnh, cho phép hình ảnh cùng với siêu dữ liệu di chuyển từ trang này sang trang khác mà vẫn giữ nguyên tính toàn vẹn. Bạn chỉ cần nhúng siêu dữ liệu IPTC một lần duy nhất cho mỗi hình ảnh.

Trong trường hợp bạn sử dụng cả hai loại dữ liệu này và có sự mâu thuẫn về thông tin, Google sẽ ưu tiên sử dụng thông tin từ dữ liệu có cấu trúc.

Dưới đây là một sơ đồ minh họa cách thông tin giấy phép có thể được hiển thị trong Google Hình ảnh:

  • URL dẫn đến trang mô tả giấy phép, nơi quản lý việc sử dụng hình ảnh: Cung cấp thông tin này bằng thuộc tính license của Schema.org hoặc trường Web Statement of Rights (Tuyên bố trên web về quyền) của IPTC.
  • URL dẫn đến trang mô tả cách thức cấp phép sử dụng hình ảnh: Cung cấp thông tin này thông qua thuộc tính acquireLicensePage của Schema.org hoặc trường Licensor URL của IPTC.

Dữ liệu có cấu trúc

Việc triển khai dữ liệu có cấu trúc là một bước quan trọng để Google có thể hiểu và sử dụng siêu dữ liệu hình ảnh trên trang web của bạn. Dữ liệu có cấu trúc là một định dạng tiêu chuẩn được sử dụng để cung cấp thông tin về một trang và giúp phân loại nội dung trên trang đó. Nếu bạn mới bắt đầu làm quen với dữ liệu có cấu trúc, việc nghiên cứu cách thức hoạt động của nó là cần thiết để đảm bảo triển khai đúng cách.

Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về quy trình xây dựng, kiểm tra và phát hành dữ liệu có cấu trúc:

  1. Thêm các thuộc tính bắt buộc: Tùy theo loại định dạng mà bạn sử dụng, hãy xác định chính xác vị trí và cách chèn dữ liệu có cấu trúc trên trang của mình.
    • Sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS): Nếu bạn đang sử dụng một CMS, có thể bạn sẽ dễ dàng hơn khi tận dụng các trình bổ trợ (plugin) có sẵn được tích hợp trong CMS để triển khai dữ liệu có cấu trúc.
    • Sử dụng JavaScript: Nếu bạn sử dụng JavaScript, hãy tìm hiểu cách tạo và triển khai dữ liệu có cấu trúc thông qua mã JavaScript để đảm bảo tính tương thích và hiệu quả.
  2. Tuân thủ các nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc: Đảm bảo rằng bạn tuân theo các nguyên tắc do Google đề xuất để dữ liệu có cấu trúc được hiểu và xử lý chính xác.
  3. Xác thực mã của bạn: Sử dụng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google để xác thực mã dữ liệu có cấu trúc của bạn, đảm bảo rằng mã không có lỗi và sẽ được Google nhận diện chính xác.
  4. Triển khai và kiểm tra: Sau khi triển khai dữ liệu có cấu trúc trên một vài trang, hãy sử dụng Công cụ kiểm tra URL để kiểm tra cách Google nhìn thấy và hiểu trang của bạn. Đảm bảo rằng Google có thể truy cập trang mà không bị chặn bởi yêu cầu đăng nhập, thẻ noindex hoặc tệp robots.txt. Nếu không phát sinh vấn đề, bạn có thể yêu cầu Google thu thập lại dữ liệu và lập chỉ mục các URL của mình.Lưu ý rằng việc Google thu thập lại dữ liệu và lập chỉ mục lại trang có thể mất vài ngày sau khi bạn xuất bản trang.
  5. Gửi sơ đồ trang web: Để thông báo cho Google về các thay đổi sau này, hãy thường xuyên gửi sơ đồ trang web (sitemap). Quy trình này có thể được tự động hóa thông qua Search Console Sitemap API, giúp tối ưu hóa hiệu quả lập chỉ mục nội dung mới và cập nhật trên trang web của bạn.

Ví dụ

Một hình ảnh duy nhất

Dưới đây là ví dụ minh họa về cách triển khai dữ liệu có cấu trúc cho một trang web chỉ chứa một hình ảnh duy nhất. Bằng cách sử dụng các định dạng khác nhau như JSON-LD, RDFa, và vi dữ liệu (Microdata), bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về hình ảnh cho Google, giúp tối ưu hóa SEO và cải thiện khả năng hiển thị hình ảnh trong kết quả tìm kiếm.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "ImageObject",
"contentUrl": "https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg",
"license": "https://example.com/license",
"acquireLicensePage": "https://example.com/how-to-use-my-images",
"creditText": "Labrador PhotoLab",
"creator": {
"@type": "Person",
"name": "Brixton Brownstone"
},
"copyrightNotice": "Clara Kent"
}
</script>
</head>
<body>
<img alt="Black labrador puppy" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg">
<p><a href="https://example.com/license">License</a></p>
<p><a href="https://example.com/how-to-use-my-images">How to use my images</a></p>
<p><b>Photographer</b>: Brixton Brownstone</p>
<p><b>Copyright</b>: Clara Kent</p>
<p><b>Credit</b>: Labrador PhotoLab</p>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
</head>
<body>
<div vocab="https://schema.org/" typeof="ImageObject">
<img alt="Black labrador puppy" property="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg" /><br />
<span property="license">https://example.com/license</span><br />
<span property="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span rel="schema:creator">
<span typeof="schema:Person">
<span property="schema:name">Brixton Brownstone</span>
</span>
</span><br />
<span property="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span property="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu (Microdata)

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
</head>
<body>
<div itemscope itemtype="https://schema.org/ImageObject">
<img alt="Black labrador puppy" itemprop="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg" />
<span itemprop="license">https://example.com/license</span><br />
<span itemprop="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span itemprop="creator" itemscope itemtype="https://schema.org/Person">
<meta itemprop="name" content="Brixton Brownstone" />
</span><br />
<span itemprop="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span itemprop="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>
Một hình ảnh duy nhất trong thẻ srcset

Dưới đây là ví dụ về cách triển khai dữ liệu có cấu trúc cho một trang web chứa một hình ảnh duy nhất được hiển thị thông qua thẻ srcset. Thẻ srcset cho phép hiển thị hình ảnh với độ phân giải khác nhau tùy thuộc vào kích thước màn hình của thiết bị người dùng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải thiện hiệu suất tải trang.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "ImageObject",
"contentUrl": "https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-800w.jpg",
"license": "https://example.com/license",
"acquireLicensePage": "https://example.com/how-to-use-my-images",
"creditText": "Labrador PhotoLab",
"creator": {
"@type": "Person",
"name": "Brixton Brownstone"
},
"copyrightNotice": "Clara Kent"
}
</script>
</head>
<body>
<img srcset="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-320w.jpg 320w,
https://example.com/photos/480/black-labrador-puppy-480w.jpg 480w,
https://example.com/photos/800/black-labrador-puppy-800w.jpg 800w"

sizes="(max-width: 320px) 280px,
(max-width: 480px) 440px,
800px"

src="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-800w.jpg"
alt="Black labrador puppy">
<br />
<p><a href="https://example.com/license">License</a></p>
<p><a href="https://example.com/how-to-use-my-images">How to use my images</a></p>
<p><b>Photographer</b>: Brixton Brownstone</p>
<p><b>Copyright</b>: Clara Kent</p>
<p><b>Credit</b>: Labrador PhotoLab</p>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
</head>
<body>
<div vocab="https://schema.org/" typeof="ImageObject">
<img srcset="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-320w.jpg 320w,
https://example.com/photos/480/black-labrador-puppy-480w.jpg 480w,
https://example.com/photos/800/black-labrador-puppy-800w.jpg 800w"

sizes="(max-width: 320px) 280px,
(max-width: 480px) 440px,
800px"

property="contentUrl"
src="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-800w.jpg"
alt="Black labrador puppy">
<br />
<span property="license">https://example.com/license</span><br />
<span property="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span rel="schema:creator">
<span typeof="schema:Person">
<span property="schema:name">Brixton Brownstone</span>
</span>
</span><br />
<span property="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span property="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu (Microdata)

<html>
<head>
<title>Black labrador puppy</title>
</head>
<body>
<div itemscope itemtype="https://schema.org/ImageObject">
<img srcset="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-320w.jpg 320w,
https://example.com/photos/480/black-labrador-puppy-480w.jpg 480w,
https://example.com/photos/800/black-labrador-puppy-800w.jpg 800w"

sizes="(max-width: 320px) 280px,
(max-width: 480px) 440px,
800px"

itemprop="contentUrl"
src="https://example.com/photos/320/black-labrador-puppy-800w.jpg"
alt="Black labrador puppy">
<br />
<span itemprop="license">https://example.com/license</span><br />
<span itemprop="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span itemprop="creator" itemscope itemtype="https://schema.org/Person">
<meta itemprop="name" content="Brixton Brownstone" />
</span><br />
<span itemprop="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span itemprop="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>
Nhiều hình ảnh trên một trang

Dưới đây là ví dụ về cách triển khai dữ liệu có cấu trúc cho một trang web chứa nhiều hình ảnh. Bằng cách sử dụng các định dạng JSON-LD, RDFa, và vi dữ liệu (Microdata), bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về từng hình ảnh, giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung và quyền sử dụng của các hình ảnh này, từ đó tối ưu hóa SEO cho trang web.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Photos of black labradors</title>
<script type="application/ld+json">
[{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "ImageObject",
"contentUrl": "https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg",
"license": "https://example.com/license",
"acquireLicensePage": "https://example.com/how-to-use-my-images",
"creditText": "Labrador PhotoLab",
"creator": {
"@type": "Person",
"name": "Brixton Brownstone"
},
"copyrightNotice": "Clara Kent"
},
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "ImageObject",
"contentUrl": "https://example.com/photos/1x1/adult-black-labrador.jpg",
"license": "https://example.com/license",
"acquireLicensePage": "https://example.com/how-to-use-my-images",
"creditText": "Labrador PhotoLab",
"creator": {
"@type": "Person",
"name": "Brixton Brownstone"
},
"copyrightNotice": "Clara Kent"
}]
</script>
</head>
<body>
<h2>Black labrador puppy</h2>
<img alt="Black labrador puppy" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg">
<p><a href="https://example.com/license">License</a></p>
<p><a href="https://example.com/how-to-use-my-images">How to use my images</a></p>
<p><b>Photographer</b>: Brixton Brownstone</p>
<p><b>Copyright</b>: Clara Kent</p>
<p><b>Credit</b>: Labrador PhotoLab</p>
<h2>Adult black labrador</h2>
<img alt=“Adult black labrador” src=“https://example.com/photos/1×1/adult-black-labrador.jpg”>
<p><a href=“https://example.com/license”>License</a></p>
<p><a href=“https://example.com/how-to-use-my-images”>How to use my images</a></p>
<p><b>Photographer</b>: Brixton Brownstone</p>
<p><b>Copyright</b>: Clara Kent</p>
<p><b>Credit</b>: Labrador PhotoLab</p>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Photos of black labradors</title>
</head>
<body>
<div vocab="https://schema.org/" typeof="ImageObject">
<h2 property="name">Black labrador puppy</h2>
<img alt="Black labrador puppy" property="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg" /><br />
<span property="license">https://example.com/license</span><br />
<span property="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span rel="schema:creator">
<span typeof="schema:Person">
<span property="schema:name" content="Brixton Brownstone"></span>
</span>
</span><br />
<span property="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span property="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
<br />
<div vocab="https://schema.org/" typeof="ImageObject">
<h2 property="name">Adult black labrador</h2>
<img alt="Adult black labrador" property="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/adult-black-labrador.jpg" /><br />
<span property="license">https://example.com/license</span><br />
<span property="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span rel="schema:creator">
<span typeof="schema:Person">
<span property="schema:name" content="Brixton Brownstone"></span>
</span>
</span><br />
<span property="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span property="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu (Microdata)

<html>
<head>
<title>Photos of black labradors</title>
</head>
<body>
<div itemscope itemtype="https://schema.org/ImageObject">
<h2 itemprop="name">Black labrador puppy</h2>
<img alt="Black labrador puppy" itemprop="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/black-labrador-puppy.jpg" /><br />
<span itemprop="license">https://example.com/license</span><br />
<span itemprop="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span itemprop="creator" itemscope itemtype="https://schema.org/Person">
<meta itemprop="name" content="Brixton Brownstone" />
</span><br />
<span itemprop="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span itemprop="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
<br />
<div itemscope itemtype="https://schema.org/ImageObject">
<h2 itemprop="name">Adult black labrador</h2>
<img alt="Adult black labrador" itemprop="contentUrl" src="https://example.com/photos/1x1/adult-black-labrador.jpg" /><br />
<span itemprop="license">https://example.com/license</span><br />
<span itemprop="acquireLicensePage">https://example.com/how-to-use-my-images</span><br />
<span itemprop="creator" itemscope itemtype="https://schema.org/Person">
<meta itemprop="name" content="Brixton Brownstone" />
</span><br />
<span itemprop="copyrightNotice">Clara Kent</span><br />
<span itemprop="creditText">Labrador PhotoLab</span><br />
</div>
</body>
</html>

Định nghĩa các loại dữ liệu có cấu trúc cho hình ảnh

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết về định nghĩa của ImageObject trên trang schema.org/ImageObject. Dưới đây là các thuộc tính được Google hỗ trợ để tối ưu hóa dữ liệu có cấu trúc cho hình ảnh:

Thuộc tính bắt buộc

  • contentUrl (URL): Đây là URL dẫn đến nội dung hình ảnh thực tế. Google sử dụng contentUrl để xác định siêu dữ liệu nào áp dụng cho hình ảnh cụ thể.
    • Lưu ý: Google cũng hỗ trợ thuộc tính url để chỉ định URL của hình ảnh nếu contentUrl không được cung cấp. Tuy nhiên, contentUrl chính xác hơn và được khuyến nghị sử dụng thay vì url, mặc dù mã đánh dấu hiện tại vẫn có thể hoạt động với url.
  • creator, creditText, copyrightNotice hoặc license: Ngoài contentUrl, bạn cần phải thêm ít nhất một trong các thuộc tính sau:
    • creator
    • creditText
    • copyrightNotice
    • license

    Khi bạn cung cấp một trong những thuộc tính này, công cụ kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google sẽ gợi ý bổ sung các thuộc tính còn lại để đảm bảo thông tin đầy đủ.

Thuộc tính nên có

  • acquireLicensePage (URL): URL này dẫn tới trang cung cấp thông tin về cách lấy giấy phép sử dụng hình ảnh. Ví dụ bao gồm:
    • Trang thanh toán cho hình ảnh, nơi người dùng có thể chọn độ phân giải hoặc quyền sử dụng cụ thể.
    • Trang thông tin chung về cách liên hệ với bạn để xin giấy phép.
  • creator (Organization hoặc Person): Người tạo ra hình ảnh. Đây thường là tên của nhiếp ảnh gia, nhưng cũng có thể là một công ty hoặc tổ chức nếu phù hợp.
    • creator.name (Text): Tên của người tạo ra hình ảnh.
  • creditText (Text): Tên của người hoặc tổ chức được ghi công cho hình ảnh khi nó được xuất bản.
  • copyrightNotice (Text): Thông báo bản quyền nhằm tuyên bố quyền sở hữu trí tuệ đối với hình ảnh này, xác định chủ sở hữu hiện tại của bản quyền.
  • license (URL): URL dẫn đến trang mô tả giấy phép điều chỉnh việc sử dụng hình ảnh. Ví dụ, giấy phép này có thể là các điều khoản và điều kiện trên trang web của bạn, hoặc bạn có thể sử dụng giấy phép Creative Commons (ví dụ: BY-NC 4.0) nếu phù hợp.
    • Lưu ý: Nếu bạn sử dụng dữ liệu có cấu trúc để chỉ định hình ảnh, bạn phải cung cấp thuộc tính license để hình ảnh đủ điều kiện xuất hiện với huy hiệu “Có thể cấp phép.” Bạn cũng nên bổ sung thuộc tính acquireLicensePage nếu có thông tin này để cung cấp thêm chi tiết về giấy phép.

Siêu dữ liệu ảnh IPTC

Ngoài việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể nhúng trực tiếp siêu dữ liệu ảnh IPTC vào hình ảnh của mình. Việc quản lý siêu dữ liệu IPTC đòi hỏi bạn sử dụng các phần mềm chuyên dụng để đảm bảo thông tin được gắn kết chặt chẽ với hình ảnh. Dưới đây là các thuộc tính mà Google có thể trích xuất từ siêu dữ liệu IPTC:

Thuộc tính nên có

  • Thông báo bản quyền: Thông báo bản quyền để khẳng định quyền sở hữu trí tuệ đối với hình ảnh. Thuộc tính này xác định ai là chủ sở hữu hiện tại của bản quyền hình ảnh.
  • Người tạo: Đây là người tạo ra hình ảnh, thường là tên của nhiếp ảnh gia, nhưng cũng có thể là tên của một công ty hoặc tổ chức nếu phù hợp.
  • Dòng ghi công: Tên của người và/hoặc tổ chức được ghi công khi hình ảnh được xuất bản.
  • Loại nguồn kỹ thuật số: Thuộc tính này xác định loại nguồn kỹ thuật số đã được sử dụng để tạo ra hình ảnh. Google hỗ trợ các loại NewsCodes IPTC sau:
    • trainedAlgorithmicMedia: Hình ảnh được tạo ra bằng thuật toán, sử dụng mô hình phái sinh từ nội dung mẫu.
    • compositeSynthetic: Hình ảnh kết hợp hoặc tổng hợp, có chứa ít nhất một thành phần tổng hợp.
    • algorithmicMedia: Hình ảnh được tạo hoàn toàn bằng thuật toán mà không dựa trên bất kỳ dữ liệu huấn luyện mẫu nào, ví dụ như hình ảnh được tạo bằng phần mềm sử dụng công thức toán học.
    • compositeWithTrainedAlgorithmicMedia: Hình ảnh kết hợp giữa nội dung nghe nhìn được tạo bằng thuật toán đã được huấn luyện và một số nội dung nghe nhìn khác, chẳng hạn như với các thao tác hoàn thiện hoặc mở rộng.
  • Licensor URL: URL này dẫn tới trang cung cấp thông tin về cách lấy giấy phép sử dụng hình ảnh. Licensor URL phải là thuộc tính của đối tượng Licensor, không phải của đối tượng hình ảnh. Ví dụ bao gồm:
    • Trang thanh toán cho hình ảnh, nơi người dùng có thể chọn độ phân giải cụ thể.
    • Trang thông tin chung về cách liên hệ với bạn để xin giấy phép.
  • Web Statement of Rights: URL dẫn đến trang mô tả giấy phép điều chỉnh việc sử dụng hình ảnh và các thông tin khác về quyền. Điều này không bắt buộc nhưng khuyến khích sử dụng. Ví dụ: bạn có thể sử dụng các điều khoản và điều kiện trên trang web của mình hoặc Giấy phép Creative Commons (ví dụ: BY-NC 4.0) nếu phù hợp.
    • Lưu ý: Để hình ảnh của bạn đủ điều kiện xuất hiện kèm theo huy hiệu “Có thể cấp phép,” bạn phải thêm trường Web Statement of Rights vào siêu dữ liệu IPTC. Bổ sung trường Licensor URL nếu có thông tin để cung cấp thêm chi tiết về cách thức cấp phép.

Khắc phục sự cố 

Lưu ý quan trọng: Google không đảm bảo rằng dữ liệu có cấu trúc hoặc siêu dữ liệu ảnh IPTC sẽ luôn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Nếu bạn gặp vấn đề trong việc hiển thị dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể tham khảo các nguyên nhân phổ biến khiến Google không hiển thị chúng trong kết quả tìm kiếm bằng cách xem qua Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc.

Nếu bạn gặp khó khăn khi triển khai siêu dữ liệu hình ảnh trong Google Hình ảnh, hãy xem xét các tài nguyên hỗ trợ sau đây:

  • Hỗ trợ từ hệ thống quản lý nội dung (CMS): Nếu bạn đang sử dụng CMS hoặc có người quản lý trang web của mình, hãy yêu cầu họ trợ giúp trong việc giải quyết các vấn đề. Đừng quên chuyển tiếp các thông báo từ Search Console để giúp họ hiểu rõ vấn đề cần khắc phục.
  • Câu hỏi thường gặp: Nếu bạn có thắc mắc về tính năng này, hãy xem mục Câu hỏi thường gặp về Giấy phép hình ảnh trong Google Hình ảnh.
  • Kiểm tra lỗi trong dữ liệu có cấu trúc: Nếu có lỗi trong dữ liệu có cấu trúc của bạn, hãy xem danh sách các lỗi phổ biến liên quan đến dữ liệu có cấu trúc để tìm cách khắc phục.
  • Xử lý hình phạt thủ công: Nếu trang của bạn bị áp dụng hình phạt thủ công, dữ liệu có cấu trúc trên trang có thể bị bỏ qua, mặc dù trang vẫn có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google. Để khắc phục vấn đề này, hãy sử dụng Báo cáo Hình phạt thủ công trong Search Console.
  • Xem lại nguyên tắc: Đảm bảo nội dung của bạn tuân thủ các nguyên tắc do Google đề xuất để tránh lỗi có thể khiến dữ liệu có cấu trúc không hiển thị. Nguyên nhân có thể do nội dung không hợp lệ hoặc thẻ đánh dấu không hợp lệ. Đôi khi, lỗi có thể không phải do cú pháp và do đó công cụ kiểm tra kết quả nhiều định dạng không thể xác định được vấn đề.
  • Khắc phục sự cố giảm tổng số kết quả nhiều định dạng: Nếu bạn nhận thấy sự giảm sút trong tổng số kết quả nhiều định dạng, hãy kiểm tra lại và khắc phục vấn đề theo các hướng dẫn trên.
  • Câu hỏi chung về thu thập dữ liệu và lập chỉ mục: Đối với các câu hỏi chung liên quan đến quá trình thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, bạn có thể tham khảo Câu hỏi thường gặp về việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trên Google Tìm kiếm.
  • Kiên nhẫn chờ đợi: Hãy đợi một thời gian để Google thu thập lại dữ liệu và lập chỉ mục lại trang của bạn. Thường thì có thể mất vài ngày sau khi xuất bản trang để Google tìm thấy và lập chỉ mục trang đó.
  • Hỗ trợ từ Google: Đặt câu hỏi trong Giờ hỗ trợ của Trung tâm Google Tìm kiếm hoặc đăng câu hỏi trong Diễn đàn của Trung tâm Google Tìm kiếm để nhận sự hỗ trợ. Nếu cần trợ giúp về siêu dữ liệu ảnh IPTC, bạn có thể tham gia diễn đàn của họ.

Tôi có thể xoá siêu dữ liệu hình ảnh không?

Việc xóa siêu dữ liệu hình ảnh có thể làm giảm kích thước tệp và giúp các trang web tải nhanh hơn. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng vì việc xóa siêu dữ liệu có thể vi phạm pháp luật ở một số khu vực pháp lý. Siêu dữ liệu ảnh cung cấp thông tin quan trọng về giấy phép và bản quyền hình ảnh trên mạng. Theo khuyến nghị của Google, bạn nên giữ lại các siêu dữ liệu quan trọng, đặc biệt là các trường như creator (người tạo), credit line (dòng ghi công) và copyright notice (thông báo bản quyền) trong siêu dữ liệu IPTC để đảm bảo thông tin về bản quyền được ghi nhận đầy đủ.

Tối ưu hóa siêu dữ liệu hình ảnh trên Google Hình ảnh không chỉ giúp nâng cao khả năng hiển thị hình ảnh mà còn tạo điều kiện cho người dùng dễ dàng tìm thấy và sử dụng hình ảnh một cách hợp pháp. Việc triển khai siêu dữ liệu đúng cách là một phần quan trọng trong chiến lược SEO tổng thể, giúp bạn cải thiện thứ hạng và tăng lượng truy cập từ Google Hình ảnh. Hãy bắt đầu tối ưu hóa ngay hôm nay để tận dụng tối đa tiềm năng từ những hình ảnh trên website của bạn.

Facebook
X
LinkedIn
Tumblr
Threads
logo_v4seowebsite

V4SEO là đội ngũ SEO & Web xuất phát từ Nha Trang, triển khai dự án cho doanh nghiệp trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp Dịch vụ SEO Nha Trang theo chuẩn Google, kết hợp kỹ thuật, nội dung và entity để tăng trưởng bền vững. Song song, Dịch vụ thiết kế website Nha Trang tối ưu UX, tốc độ và Core Web Vitals nhằm tối đa chuyển đổi; báo cáo minh bạch, hỗ trợ dài hạn.

Nội dung được sự cố vấn của chuyên gia SEO - Võ Quang Vinh
author-founder-v4seowebsite

Võ Quang Vinh – Chuyên gia SEO với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án SEO tổng thể, từ thương mại điện tử đến dịch vụ địa phương. Từng đảm nhiệm vai trò SEO và là Keymember tại Gobranding và dân dắt đội SEO BachhoaXanh.com, anh là người đứng sau nhiều chiến dịch tăng trưởng traffic vượt bậc. Hiện tại, Vinh là người sáng lập và điều hành V4SEO, cung cấp giải pháp SEO & thiết kế website chuẩn UX/UI giúp doanh nghiệp bứt phá thứ hạng Google và tối ưu chuyển đổi. 

Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ V4SEO NGAY HÔM NAY KHUYẾN MÃI 15% TẤT CẢ DỊCH VỤ ÁP DỤNG TỚI HẾT THÁNG 12/2025

Nhận tư vấn từ V4SEO Đăng ký ngay hôm nay Bứt phá trong mai sau