Google Ads là một công cụ quảng cáo mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả. Để sử dụng Google Ads API tối ưu, bạn cần nắm rõ ngữ pháp ngôn ngữ truy vấn – một thành phần quan trọng trong việc trích xuất dữ liệu chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng các thành phần như SelectClause, FromClause, WhereClause và các toán tử trong ngữ pháp truy vấn của Google Ads. Hãy cùng khám phá chi tiết để làm chủ công cụ này nhé!
Dưới đây là tài liệu tham khảo về cú pháp ngôn ngữ truy vấn Google Ads, sử dụng ký hiệu biểu thức chính quy để mô tả cấu trúc:
Query -> SelectClause FromClause WhereClause? OrderByClause?
LimitClause? ParametersClause?
SelectClause -> SELECT FieldName (, FieldName)*
FromClause -> FROM ResourceName
WhereClause -> WHERE Condition (AND Condition)*
OrderByClause -> ORDER BY Ordering (, Ordering)*
LimitClause -> LIMIT PositiveInteger
ParametersClause -> PARAMETERS Literal = Value (, Literal = Value)*Condition -> FieldName Operator ValueOperator -> = | != | > | >= | < | <= | IN | NOT IN |
LIKE | NOT LIKE | CONTAINS ANY | CONTAINS ALL |
CONTAINS NONE | IS NULL | IS NOT NULL | DURING |
BETWEEN | REGEXP_MATCH | NOT REGEXP_MATCH
Value -> Literal | LiteralList | Number | NumberList | String |
StringList | Function
Ordering -> FieldName (ASC | DESC)?
FieldName -> [a-z] ([a-zA-Z0-9._])*
ResourceName -> [a-z] ([a-zA-Z_])*
StringList -> ( String (, String)* )
LiteralList -> ( Literal (, Literal)* )
NumberList -> ( Number (, Number)* )
PositiveInteger -> [1-9] ([0-9])*
Number -> -? [0-9]+ (. [0-9] [0-9]*)?
String -> (‘ Char* ‘) | (” Char* “)
Literal -> [a-zA-Z0-9_]*
Function -> LAST_14_DAYS | LAST_30_DAYS | LAST_7_DAYS |
LAST_BUSINESS_WEEK | LAST_MONTH | LAST_WEEK_MON_SUN |
LAST_WEEK_SUN_SAT | THIS_MONTH | THIS_WEEK_MON_TODAY |
THIS_WEEK_SUN_TODAY | TODAY | YESTERDAY
Các quy tắc và giới hạn trong ngôn ngữ truy vấn Google Ads
- Sử dụng toán tử REGEXP_MATCH
Toán tửREGEXP_MATCHtrong ngôn ngữ truy vấn Google Ads sử dụng thư viện RE2 để thực hiện so khớp biểu thức chính quy. Đây là một thư viện biểu thức chính quy hiệu quả và được tối ưu hóa cho các truy vấn lớn. - Sử dụng toán tử LIKE để so khớp ký tự đặc biệt
Đối với các giá trị có chứa các ký tự đặc biệt như[,],%hoặc_, khi sử dụng toán tửLIKE, bạn cần đặt ký tự trong dấu ngoặc vuông để tránh hiểu nhầm là ký tự đại diện.
Ví dụ: Để so khớp tất cả các giá trị trong campaign.name bắt đầu bằng chuỗi [Earth_to_Mars], bạn sử dụng điều kiện như sau:
campaign.name LIKE '[[]Earth[_]to[_]Mars[]]%'
Giải thích:
[[]đại diện cho ký tự mở ngoặc vuông[.[_]đại diện cho ký tự_(gạch dưới) trong chuỗi.[]]đại diện cho ký tự đóng ngoặc vuông].%là ký tự đại diện cho bất kỳ chuỗi nào theo sau.
- Hạn chế của toán tử LIKE
Toán tửLIKEchỉ áp dụng được trên các trường chuỗi (string fields). Nó không hỗ trợ các trường mảng (array fields) trong truy vấn Google Ads.
Nếu cần làm việc với dữ liệu mảng, bạn sẽ phải sử dụng các phương pháp hoặc toán tử khác phù hợp.
Ngữ pháp ngôn ngữ truy vấn của Google Ads không chỉ là công cụ hỗ trợ lập trình viên mà còn là chìa khóa để doanh nghiệp khai thác tối đa dữ liệu từ Google Ads API. Bằng cách hiểu rõ các thành phần và toán tử, bạn có thể xây dựng các truy vấn chính xác, từ đó cải thiện chiến dịch quảng cáo và tối ưu hiệu suất. Hãy bắt đầu ứng dụng ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả chiến dịch quảng cáo của bạn.
