Dữ liệu có cấu trúc đã trở thành một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa nội dung website cho các công cụ tìm kiếm, đặc biệt là Google. Một trong những ứng dụng cụ thể của dữ liệu có cấu trúc là “trình giải toán” (MathSolver), giúp cung cấp cách giải toán từng bước cho người dùng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách triển khai dữ liệu có cấu trúc MathSolver để nâng cao hiệu quả SEO của trang web và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Để hỗ trợ học sinh, giáo viên và những người khác trong việc giải toán, bạn có thể tối ưu hóa nội dung bằng cách sử dụng dữ liệu có cấu trúc để đánh dấu loại bài toán và liên kết đến các hướng dẫn từng bước cụ thể cho mỗi bài toán. Điều này giúp Google hiểu rõ hơn nội dung của bạn và hiển thị chúng một cách chính xác trong kết quả tìm kiếm. Dưới đây là một ví dụ về cách trình giải toán có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm trên Google, mặc dù giao diện thực tế có thể thay đổi.
Ví dụ về kết quả tìm kiếm nhiều định dạng cho trình giải toán
Lưu ý rằng giao diện thực tế của kết quả tìm kiếm có thể khác nhau. Bạn có thể kiểm tra trước hầu hết các tính năng này bằng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google.
Cách tích hợp dữ liệu có cấu trúc
Dữ liệu có cấu trúc là một định dạng tiêu chuẩn giúp cung cấp thông tin về một trang và phân loại nội dung của nó. Nếu bạn mới làm quen với dữ liệu có cấu trúc, hãy tìm hiểu về cách thức hoạt động của nó và cách nó có thể cải thiện khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
Dưới đây là hướng dẫn tổng quan về cách xây dựng, kiểm tra và phát hành dữ liệu có cấu trúc cho trang web của bạn. Nếu bạn cần hướng dẫn chi tiết hơn, hãy tham khảo các khóa học lập trình về dữ liệu có cấu trúc.
- Thêm các thuộc tính bắt buộc: Tùy thuộc vào định dạng mà bạn đang sử dụng, hãy xác định vị trí thích hợp để chèn dữ liệu có cấu trúc trên trang của bạn. Nếu bạn đang sử dụng một hệ thống quản lý nội dung (CMS), việc sử dụng các plugin tích hợp trong CMS có thể giúp đơn giản hóa quy trình. Nếu bạn đang làm việc với JavaScript, hãy nghiên cứu cách tạo dữ liệu có cấu trúc bằng JavaScript.
- Tuân thủ các nguyên tắc: Đảm bảo rằng bạn tuân thủ các nguyên tắc của Google về dữ liệu có cấu trúc để nội dung của bạn đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng.
- Xác thực mã của bạn: Sử dụng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google để xác thực mã dữ liệu có cấu trúc của bạn và sửa chữa bất kỳ lỗi nghiêm trọng nào. Đồng thời, bạn nên xem xét khắc phục các vấn đề không nghiêm trọng để nâng cao chất lượng của dữ liệu có cấu trúc, mặc dù việc này không bắt buộc để nội dung đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng.
- Triển khai và kiểm tra trang web: Sau khi hoàn tất, hãy triển khai một vài trang chứa dữ liệu có cấu trúc và sử dụng Công cụ kiểm tra URL của Google để đảm bảo rằng các trang này được Google nhìn thấy đúng cách. Đảm bảo rằng Google có thể truy cập trang của bạn và rằng trang không bị chặn bởi tệp robots.txt, thẻ noindex hoặc yêu cầu đăng nhập. Nếu trang không gặp vấn đề nào, bạn có thể yêu cầu Google thu thập lại dữ liệu các URL của mình.Lưu ý rằng quá trình Google thu thập và lập chỉ mục lại dữ liệu có thể mất vài ngày sau khi bạn xuất bản trang mới. Hãy kiên nhẫn trong quá trình này.
- Gửi sơ đồ trang web: Để thông báo cho Google về các thay đổi sau này, bạn nên gửi một sơ đồ trang web. Quá trình này có thể được tự động hóa bằng cách sử dụng Search Console Sitemap API.
Ví dụ
Một cách giải
Trang web dưới đây minh họa cách sử dụng dữ liệu có cấu trúc để cung cấp cách giải cho các bài toán như phương trình đa thức và đạo hàm. Trang này hỗ trợ cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, cho phép người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ mà vẫn giữ nguyên cách giải.
<html>
<head>
<title>An awesome math solver</title>
</head>
<body>
<script type="application/ld+json">
[
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": ["MathSolver", "LearningResource"],
"name": "An awesome math solver",
"url": "https://www.mathdomain.com/",
"usageInfo": "https://www.mathdomain.com/privacy",
"inLanguage": "en",
"potentialAction": [{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://mathdomain.com/solve?q={math_expression_string}",
"mathExpression-input": "required name=math_expression_string",
"eduQuestionType": ["Polynomial Equation","Derivative"]
}],
"learningResourceType": "Math solver"
},
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": ["MathSolver", "LearningResource"],
"name": "Un solucionador de matemáticas increíble",
"url": "https://es.mathdomain.com/",
"usageInfo": "https://es.mathdomain.com/privacy",
"inLanguage": "es",
"potentialAction": [{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://es.mathdomain.com/solve?q={math_expression_string}",
"mathExpression-input": "required name=math_expression_string",
"eduQuestionType": ["Polynomial Equation","Derivative"]
}],
"learningResourceType": "Math solver"
}
]
</script>
</body>
</html>Hai cách giải
Ví dụ tiếp theo minh họa cách triển khai dữ liệu có cấu trúc cho một trình giải toán có thể giải hai loại bài toán: phương trình đa thức và phương trình lượng giác. Trang web này chỉ có phiên bản tiếng Anh và cung cấp giải pháp cho từng loại bài toán thông qua các URL cụ thể.
<html>
<head>
<title>An awesome math solver</title>
</head>
<body>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": ["MathSolver", "LearningResource"],
"name": "An awesome math solver",
"url": "https://www.mathdomain.com/",
"usageInfo": "https://www.mathdomain.com/privacy",
"inLanguage": "en",
"potentialAction": [{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://mathdomain.com/solve?q={math_expression_string}",
"mathExpression-input": "required name=math_expression_string",
"eduQuestionType": "Polynomial Equation"
},
{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://mathdomain.com/trig?q={math_expression_string}",
"mathExpression-input": "required name=math_expression_string",
"eduQuestionType": "Trigonometric Equation"
}],
"learningResourceType": "Math solver"
}
</script>
</body>
</html>Nguyên tắc
Để trang của bạn đủ điều kiện hiển thị dưới dạng kết quả nhiều định dạng cho trình giải toán, bạn phải làm theo những nguyên tắc sau:
- Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc
- Yêu cầu cơ bản của Tìm kiếm
- Nguyên tắc kỹ thuật
- Nguyên tắc về nội dung
Nguyên tắc kỹ thuật
- Tích hợp dữ liệu có cấu trúc MathSolver vào trang chủ của website để tăng cường khả năng hiển thị và thu thập dữ liệu từ các công cụ tìm kiếm.
- Đảm bảo rằng cấu hình máy chủ của bạn cho phép các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu một cách thường xuyên và không bị gián đoạn.
- Nếu bạn có nhiều phiên bản giống nhau của cùng một trình giải toán trên nhiều URL, hãy sử dụng thẻ URL chính tắc (canonical) cho mỗi phiên bản để tránh tình trạng trùng lặp nội dung và phân tán giá trị SEO.
- Chúng tôi không chấp nhận việc yêu cầu người dùng phải đăng nhập hoặc trả phí trước khi có thể sử dụng trình giải toán. Khi người dùng truy cập vào trang web của bạn từ Google, bạn phải cho phép họ truy cập vào cách giải và hướng dẫn chi tiết từng bước cho bài toán mà họ đang tìm kiếm. Tuy nhiên, bạn có thể yêu cầu người dùng đăng nhập hoặc trả phí để xem các nội dung bổ sung hoặc nâng cao.
Nguyên tắc về nội dung
Chúng tôi đặt ra các nguyên tắc nội dung cho Trình giải toán nhằm đảm bảo người dùng tiếp cận được những tài nguyên học tập chất lượng và phù hợp. Nếu phát hiện nội dung vi phạm các chính sách này, chúng tôi sẽ thực hiện các biện pháp xử lý cần thiết, bao gồm cả việc áp dụng xử lý thủ công và loại bỏ trang của bạn khỏi kết quả tìm kiếm của tính năng Trình giải toán trên Google.
- Chúng tôi không chấp nhận nội dung quảng cáo ẩn dưới dạng trình giải toán, chẳng hạn như các nội dung được đăng bởi bên thứ ba (ví dụ: chương trình liên kết).
- Bạn chịu trách nhiệm về tính chính xác và chất lượng của trình giải toán thông qua tính năng này. Nếu quá trình đánh giá chất lượng của chúng tôi phát hiện ra rằng có một số dữ liệu không chính xác, tùy theo mức độ nghiêm trọng, trình giải toán của bạn có thể bị gỡ bỏ khỏi tính năng này cho đến khi bạn khắc phục xong vấn đề. Quy định này áp dụng cho:
- Độ chính xác của các dạng bài toán mà trình giải toán của bạn có thể giải quyết.
- Độ chính xác của cách giải các bài toán mà trình giải toán của bạn tuyên bố có thể thực hiện.
Định nghĩa các loại dữ liệu có cấu trúc
Bạn cần đảm bảo rằng các thuộc tính bắt buộc đã được bao gồm để nội dung của bạn đủ điều kiện hiển thị dưới dạng kết quả nhiều định dạng trên công cụ tìm kiếm. Ngoài ra, nên sử dụng các thuộc tính được đề xuất để cung cấp thêm thông tin chi tiết cho dữ liệu có cấu trúc, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng.
MathSolver (Trình giải toán)
MathSolver là một công cụ hỗ trợ trình bày cách giải từng bước cho các bài toán, hữu ích cho học sinh, giáo viên, và những người khác trong quá trình học tập. Bạn nên tích hợp dữ liệu có cấu trúc MathSolver trên trang chủ của website để tối ưu hóa khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
Bạn có thể tham khảo định nghĩa chi tiết về MathSolver tại schema.org/MathSolver.
Dưới đây là các thuộc tính mà Google hỗ trợ:
Thuộc tính bắt buộc
- potentialAction
- SolveMathAction: Đây là hành động nhằm cung cấp cách giải toán (ví dụ: giải từng bước hoặc thông qua biểu đồ) cho một biểu thức toán.
{
"@type": "MathSolver",
"potentialAction": [{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://mathdomain.com/solve?q={math_expression_string}",
"mathExpression-input": "required name=math_expression_string",
"eduQuestionType": "Polynomial Equation"
}]
}
- potentialAction.mathExpression-input
- Text: Đây là phần chứa biểu thức toán mà Google gửi đến trang web của bạn để giải. Biểu thức này có thể ở nhiều định dạng như LaTeX, Ascii-Math, hoặc các biểu thức toán học khác có thể nhập bằng bàn phím.
mathExpression-input là một thuộc tính được chú thích. Để biết thêm thông tin, hãy tham khảo trang Potential Actions.
Đối với một số loại bài toán, math_expression_string sẽ xác định cả dạng bài và các tham số của dạng bài đó. Dưới đây là một số ví dụ về các loại bài toán phức tạp mà bạn có thể dự đoán và phân tích cú pháp để xử lý chúng một cách chính xác.
- Đạo hàm: Google sẽ gửi math_expression_string dưới dạng (math_expression)’ hoặc d/dvariable math_expression.Ví dụ:
- (x^2+x)’
- d/dx (x^2+x)
- d/dy y^2+y
- Tích phân: Google sẽ gửi math_expression_string dưới dạng \int math_expression hoặc \int_{from}^{to} math_expression.Ví dụ:
- \int x^2+x
- \int_{0}^{2} x^2+x
- Giới hạn: Google sẽ gửi math_expression_string dưới dạng \lim math_expression hoặc \lim_{variable\rightarrowvalue} math_expression.Ví dụ:
- \lim_{x\rightarrow0} sin(x)/x
- \lim_{y\rightarrow\infty} sin(y)/y
- \lim sin(x)/x
- url
- URL: Đây là địa chỉ URL của MathSolver.
- usageInfo
- URL: Đây là chính sách quyền riêng tư cho trang web giải toán của bạn.
{
"@type": "MathSolver",
"usageInfo": "https://www.mathdomain.com/privacy"
}
- potentialAction.target
- EntryPoint: Đây là điểm nhập URL cho một hành động giải toán. Thuộc tính potentialAction.target chấp nhận một chuỗi đại diện cho biểu thức toán đang được giải.
{
"@type": "MathSolver",
"potentialAction": [{
"@type": "SolveMathAction",
"target": "https://mathdomain.com/solve?q={math_expression_string}"
}]
}
Thuộc tính nên có
- inLanguage
- Text: Đây là các ngôn ngữ được hỗ trợ trên trang web giải toán của bạn. Bạn có thể tham khảo danh sách ngôn ngữ được hỗ trợ trên bảng hướng dẫn của Google.
{
"@type": "MathSolver",
"inLanguage": "es"
}
- assesses
- Danh sách Text: Đây là định nghĩa các dạng bài toán được giải bằng HowTo. Bạn nên sử dụng thuộc tính assesses khi kết hợp mã đánh dấu HowTo với MathSolver.
{
"@type": "MathSolver",
"assesses": "Polynomial Equation"
}
- potentialAction.eduQuestionType
- Danh sách Text: Đây là các dạng bài toán có thể được giải bằng thuộc tính potentialAction.target.
{
"@type": "SolveMathAction",
"eduQuestionType": "Polynomial Equation"
}
LearningResource (Tài nguyên học tập)
LearningResource xác định chủ đề của mã đánh dấu là một tài nguyên hỗ trợ học tập, hữu ích cho học sinh, giáo viên, và nhiều đối tượng khác. Bạn nên tích hợp LearningResource trên trang chủ của website để nâng cao giá trị giáo dục của nội dung.
Bạn có thể tham khảo định nghĩa chi tiết về LearningResource tại schema.org/LearningResource.
Dưới đây là các thuộc tính mà Google hỗ trợ:
Thuộc tính bắt buộc
- learningResourceType
- Text: Đây là thể loại của tài nguyên học tập. Hãy sử dụng giá trị cố định: Math Solver.
{
"@type": ["MathSolver", "LearningResource"],
"learningResourceType": "Math Solver"
}Định nghĩa dạng bài toán
Bạn cần sử dụng danh sách dạng bài toán sau đây cho thuộc tính eduQuestionType của một MathSolver.potentialAction hoặc cho trường assesses của MathSolver khi kết hợp với HowTo trong một bài toán cụ thể.
Dưới đây là một số ví dụ về các dạng bài toán mà bạn có thể chú thích (danh sách này không đầy đủ):
- Absolute Value Equation: Phương trình giá trị tuyệt đối. Ví dụ: |x – 5| = 9.
- Algebra: Dạng bài toán chung có thể kết hợp với các dạng bài toán khác. Ví dụ: phương trình đa thức, phương trình mũ và biểu thức chứa căn.
- Arc Length: Bài toán về độ dài cung. Ví dụ: xác định độ dài của x = 4 (3 + y)^2, 1 < y < 4.
- Arithmetic: Bài toán về số học. Ví dụ: tìm tổng của 5 + 7.
- Biquadratic Equation: Phương trình trùng phương. Ví dụ: x^4 – x^2 – 2 = 0.
- Calculus: Dạng bài toán chung có thể kết hợp với các dạng bài toán khác. Ví dụ: tích phân, đạo hàm và phương trình vi phân.
- Characteristic Polynomial: Tìm đa thức đặc trưng của {{1,2,5}, {3,-1,1}, {1,2,3}}.
- Circle: Bài toán liên quan đến hình tròn. Ví dụ: tìm bán kính của x^2 + y^2 = 3.
- Derivative: Đạo hàm của 5x^4 + 2x^3 + 4x – 2.
- Differential Equation: Bài toán về phương trình vi phân. Ví dụ: y + dy/dx = 5x.
- Distance: Bài toán về khoảng cách. Ví dụ: tìm khoảng cách từ (6,-1) đến (-3,2).
- Eigenvalue: Bài toán về giá trị riêng. Ví dụ: tìm các giá trị riêng của ma trận [[-6, 3], [4, 5]].
- Eigenvector: Bài toán về vectơ riêng. Ví dụ: tìm vectơ riêng của ma trận [[-6, 3], [4, 5]] bằng giá trị riêng của [-7, 6].
- Ellipse: Bài toán về hình elip. Ví dụ: tìm các giao điểm x và y của 9x^2 + 4y^2 = 36.
- Exponential Equation: Phương trình mũ. Ví dụ: 7^x = 9.
- Function: Rút gọn đa thức. Ví dụ: (x – 5)^2 * (x + 5)^2.
- Function Composition: f(g(x)) khi f(x) = x^2 – 2x, g(x) = 2x – 2.
- Geometry: Dạng bài toán chung có thể kết hợp với các dạng bài toán khác. Ví dụ: hình tròn, elip, parabol, dốc.
- Hyperbola: Bài toán về hyperbol. Ví dụ: tìm hoành độ giao điểm của (x^2)/4 – (y^2)/5 = 1.
- Inflection Point: Tìm điểm uốn của f(x) = 1/2x^4 + x^3 – 6x^2.
- Integral: Tích phân của sqrt(x^2 – y^2).
- Intercept: Bài toán về phương trình đường cắt trục tọa độ. Ví dụ: tìm hoành độ giao điểm của đường thẳng y = 10x – 5.
- Limit: Bài toán về giới hạn. Ví dụ: tìm giới hạn của x khi x tiến dần đến 1 của (x^2 – 1)/(x – 1).
- Line Equation: Bài toán về phương trình tuyến tính. Ví dụ: tìm phương trình của một đường thẳng có các điểm (-7,-4) và (-2,-6).
- Linear Algebra: Dạng bài toán chung có thể kết hợp với các dạng bài toán khác. Ví dụ: ma trận và đa thức đặc trưng.
- Linear Equation: Phương trình tuyến tính. Ví dụ: 4x – 3 = 2x + 9.
- Linear Inequality: Bất đẳng thức tuyến tính. Ví dụ: 5x – 6 > 3x – 8.
- Logarithmic Equation: Phương trình lôgarit. Ví dụ: log(x) = log(100).
- Logarithmic Inequality: Bất đẳng thức lôgarit. Ví dụ: log(x) > log(100).
- Matrix: Rút gọn hàng của ma trận {{1,2,5}, {3,-1,1}, {1,2,3}}.
- Midpoint: Bài toán về trung điểm. Ví dụ: tìm trung điểm giữa (-3, 7) và (5, -2).
- Parabola: Bài toán về hình parabol. Ví dụ: tìm đỉnh của y^2 – 4x – 4y = 0.
- Parallel: Bài toán về đường thẳng song song. Ví dụ: hai đường thẳng này có song song không: (y = 10x + 5, y = 20x + 10)?
- Perpendicular: Bài toán về góc vuông. Ví dụ: hai đường thẳng này có vuông góc không: (y = 10x + 5, y = 20x + 10)?
- Polynomial Equation: Phương trình đa thức. Ví dụ: x^5 – 3x = 0.
- Polynomial Expression: Biểu thức đa thức. Ví dụ: (x – 5)^4 * (x + 5)^2.
- Polynomial Inequality: Bất phương trình đa thức. Ví dụ: x^4 – x^2 – 6 > x^3 – 3x^2.
- Quadratic Equation: Phương trình bậc hai. Ví dụ: x^2 – 3x – 4 = 0.
- Quadratic Expression: Biểu thức phương trình bậc hai. Ví dụ: x^2 – 3x – 2.
- Quadratic Inequality: Bất phương trình bậc hai. Ví dụ: x^2 – x – 6 > x^2 – 3x.
- Radical Equation: Phương trình chứa căn. Ví dụ: sqrt(x) – x = 0.
- Radical Inequality: Bất phương trình chứa căn. Ví dụ: sqrt(x) – x > 0.
- Rational Equation: Phương trình hữu tỉ. Ví dụ: 5/(x – 3) = 2/(x – 1).
- Rational Expression: Biểu thức hữu tỉ. Ví dụ: 1/(x^3 + 4x^2 + 5x + 2).
- Rational Inequality: Bất đẳng thức hữu tỉ. Ví dụ: 5/(x – 3) > 2/(x – 1).
- Slope: Bài toán về hệ số góc. Ví dụ: tìm hệ số góc của đường thẳng y = 10 + 5.
- Statistics: Bài toán về thống kê. Ví dụ: tìm giá trị trung bình của tập hợp số (3, 8, 2, 10).
- System of Equations: Bài toán về hệ phương trình. Ví dụ: giải 2x + 5y = 16; 3x – 5y = -1.
- Trigonometry: Giải sin(t) + cos(t) = 1.
Dữ liệu có cấu trúc MathSolver là một công cụ mạnh mẽ giúp các trang web giáo dục và học tập tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn trên, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng hiển thị và trải nghiệm người dùng trên trang web của mình. Hãy bắt đầu triển khai ngay hôm nay để tận dụng tối đa lợi ích mà dữ liệu có cấu trúc mang lại.
