Dữ liệu có cấu trúc đoạn trích về sản phẩm: Hướng dẫn chi tiết và chuẩn SEO

Trong thế giới SEO, việc tối ưu hóa trang web để hiển thị tốt hơn trên kết quả tìm kiếm của Google là một yếu tố quan trọng để thu hút người dùng. Một trong những kỹ thuật mạnh mẽ giúp trang web của bạn nổi bật hơn chính là việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc. Đặc biệt, đoạn trích về sản phẩm không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn tăng khả năng trang của bạn được Google hiển thị dưới dạng kết quả phong phú. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về dữ liệu có cấu trúc đoạn trích về sản phẩm và cách triển khai chúng một cách hiệu quả.

Khi bạn tích hợp mã đánh dấu Product vào trang web, mã này có thể đủ điều kiện để xuất hiện dưới dạng đoạn trích nổi bật về sản phẩm trong kết quả tìm kiếm. Đây là một dạng hiển thị nâng cao, cung cấp thông tin bổ sung như điểm xếp hạng, đánh giá, giá cả, và tình trạng còn hàng của sản phẩm, giúp thu hút sự chú ý của người dùng và tăng tỷ lệ nhấp chuột.

Hướng dẫn này tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật và nội dung cần thiết để dữ liệu có cấu trúc Product của bạn đủ điều kiện hiển thị dưới dạng đoạn trích về sản phẩm. Nếu bạn chưa rõ mã đánh dấu nào cần sử dụng, hãy tham khảo phần giới thiệu về mã đánh dấu Product để có cái nhìn tổng quan.

Nếu trang của bạn cung cấp sản phẩm để người dùng có thể mua trực tiếp, hãy cân nhắc việc thêm mã đánh dấu cho trang thông tin của người bán để tối ưu hóa khả năng hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

Cách thêm dữ liệu có cấu trúc

Dữ liệu có cấu trúc là một định dạng tiêu chuẩn được sử dụng để cung cấp thông tin về một trang web và phân loại nội dung trên trang đó, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của bạn. Nếu bạn mới bắt đầu với dữ liệu có cấu trúc, nên tìm hiểu kỹ về cách nó hoạt động để có thể triển khai hiệu quả.

Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan về cách xây dựng, kiểm tra và triển khai dữ liệu có cấu trúc:

Thêm các thuộc tính bắt buộc: Tùy thuộc vào định dạng mã đánh dấu mà bạn sử dụng, cần xác định chính xác vị trí chèn dữ liệu có cấu trúc trên trang. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng một hệ thống quản lý nội dung (CMS), việc tích hợp dữ liệu có cấu trúc sẽ dễ dàng hơn thông qua các plugin hỗ trợ.
Nếu bạn muốn tạo dữ liệu có cấu trúc bằng JavaScript, hãy tìm hiểu cách thức triển khai để đảm bảo mã của bạn được Google hiểu và xử lý đúng cách.

Tuân thủ các nguyên tắc: Hãy luôn tuân thủ các nguyên tắc về dữ liệu có cấu trúc của Google để đảm bảo nội dung của bạn đủ điều kiện xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm nâng cao.

Xác thực mã: Sau khi tích hợp, hãy sử dụng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google để xác thực mã dữ liệu có cấu trúc của bạn và sửa chữa các lỗi nghiêm trọng. Đồng thời, bạn cũng nên khắc phục các vấn đề nhỏ nhằm cải thiện chất lượng dữ liệu có cấu trúc, mặc dù không bắt buộc phải làm như vậy để nội dung đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nâng cao.

Triển khai và kiểm tra: Khi triển khai dữ liệu có cấu trúc trên một số trang, sử dụng Công cụ kiểm tra URL để kiểm tra cách Google thu thập dữ liệu và nhìn nhận trang của bạn. Đảm bảo rằng không có yếu tố nào như robots.txt, thẻ noindex, hoặc yêu cầu đăng nhập đang ngăn cản Google truy cập trang.
Sau khi xuất bản trang mới hoặc cập nhật trang, cần thời gian để Google thu thập lại dữ liệu và lập chỉ mục. Thời gian này có thể kéo dài vài ngày.

Cập nhật sơ đồ trang web: Để đảm bảo Google nhận diện các thay đổi trên trang của bạn một cách nhanh chóng, bạn nên gửi một sơ đồ trang web được cập nhật thường xuyên. Quy trình này có thể được tự động hóa bằng cách sử dụng Search Console Sitemap API, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng mọi thay đổi đều được Google cập nhật kịp thời.

Ví dụ

Ví dụ dưới đây minh họa cách tích hợp dữ liệu có cấu trúc vào các trang web trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trên trang đánh giá sản phẩm, để tối ưu hóa cho đoạn trích nổi bật trong kết quả tìm kiếm.

Trang đánh giá sản phẩm

Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng dữ liệu có cấu trúc trên trang đánh giá sản phẩm nhằm hỗ trợ hiển thị đoạn trích sản phẩm trong kết quả tìm kiếm của Google. Cách triển khai này sử dụng ba định dạng phổ biến: JSON-LD, RDFa và Vi dữ liệu.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "Product",
"name": "Executive Anvil",
"description": "Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height.",
"review": {
"@type": "Review",
"reviewRating": {
"@type": "Rating",
"ratingValue": 4,
"bestRating": 5
},
"author": {
"@type": "Person",
"name": "Fred Benson"
}
},
"aggregateRating": {
"@type": "AggregateRating",
"ratingValue": 4.4,
"reviewCount": 89
}
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
</head>
<body>
<div typeof="schema:Product">
<div rel="schema:review">
<div typeof="schema:Review">
<div rel="schema:reviewRating">
<div typeof="schema:Rating">
<div property="schema:ratingValue" content="4"></div>
<div property="schema:bestRating" content="5"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:author">
<div typeof="schema:Person">
<div property="schema:name" content="Fred Benson"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
<div property="schema:name" content="Executive Anvil"></div>
<div property="schema:description" content="Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height."></div>
<div rel="schema:aggregateRating">
<div typeof="schema:AggregateRating">
<div property="schema:reviewCount" content="89"></div>
<div property="schema:ratingValue" content="4.4"></div>
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
</head>
<body>
<div typeof="schema:Product">
<div rel="schema:review">
<div typeof="schema:Review">
<div rel="schema:reviewRating">
<div typeof="schema:Rating">
<div property="schema:ratingValue" content="4"></div>
<div property="schema:bestRating" content="5"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:author">
<div typeof="schema:Person">
<div property="schema:name" content="Fred Benson"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
<div property="schema:name" content="Executive Anvil"></div>
<div property="schema:description" content="Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height."></div>
<div rel="schema:aggregateRating">
<div typeof="schema:AggregateRating">
<div property="schema:reviewCount" content="89"></div>
<div property="schema:ratingValue" content="4.4"></div>
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>

Ưu và nhược điểm

Dưới đây là ví dụ về cách triển khai dữ liệu có cấu trúc cho trang biên tập nội dung đánh giá sản phẩm, đặc biệt là khi cần xử lý thông tin về ưu và nhược điểm của sản phẩm để tối ưu hóa hiển thị đoạn trích trong kết quả tìm kiếm của Google.

Ví dụ này minh họa cách các thông tin về ưu và nhược điểm của sản phẩm xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, với ba định dạng phổ biến là JSON-LD, RDFa và Vi dữ liệu.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Cheese Knife Pro review</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": "Product",
"name": "Cheese Grater Pro",
"review": {
"@type": "Review",
"name": "Cheese Knife Pro review",
"author": {
"@type": "Person",
"name": "Pascal Van Cleeff"
},
"positiveNotes": {
"@type": "ItemList",
"itemListElement": [
{
"@type": "ListItem",
"position": 1,
"name": "Consistent results"
},
{
"@type": "ListItem",
"position": 2,
"name": "Still sharp after many uses"
}
]
},
"negativeNotes": {
"@type": "ItemList",
"itemListElement": [
{
"@type": "ListItem",
"position": 1,
"name": "No child protection"
},
{
"@type": "ListItem",
"position": 2,
"name": "Lacking advanced features"
}
]
}
}
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Cheese Knife Pro review</title>
</head>
<body>
<div typeof="schema:Product">
<div property="schema:name" content="Cheese Knife Pro review"></div>
<div rel="schema:review">
<div typeof="schema:Review">
<div rel="schema:positiveNotes">
<div typeof="schema:ItemList">
<div rel="schema:itemListElement">
<div typeof="schema:ListItem">
<div property="schema:position" content="1"></div>
<div property="schema:name" content="Consistent results"></div>
</div>
<div typeof="schema:ListItem">
<div property="schema:position" content="2"></div>
<div property="schema:name" content="Still sharp after many uses"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
<div rel="schema:negativeNotes">
<div typeof="schema:ItemList">
<div rel="schema:itemListElement">
<div typeof="schema:ListItem">
<div property="schema:position" content="1"></div>
<div property="schema:name" content="No child protection"></div>
</div>
<div typeof="schema:ListItem">
<div property="schema:position" content="2"></div>
<div property="schema:name" content="Lacking advanced features"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
<div rel="schema:author">
<div typeof="schema:Person">
<div property="schema:name" content="Pascal Van Cleeff"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu

<html>
<head>
<title>Cheese Knife Pro review</title>
</head>
<body>
<div itemtype="https://schema.org/Product" itemscope>
<meta itemprop="name" content="Cheese Knife Pro" />
<div itemprop="review" itemtype="https://schema.org/Review" itemscope>
<div itemprop="author" itemtype="https://schema.org/Person" itemscope>
<meta itemprop="name" content="Pascal Van Cleeff" />
</div>
<div itemprop="positiveNotes" itemtype="https://schema.org/ItemList" itemscope>
<div itemprop="itemListElement" itemtype="https://schema.org/ListItem" itemscope>
<meta itemprop="position" content="1" />
<meta itemprop="name" content="Consistent results" />
</div>
<div itemprop="itemListElement" itemtype="https://schema.org/ListItem" itemscope>
<meta itemprop="position" content="2" />
<meta itemprop="name" content="Still sharp after many uses" />
</div>
</div>
<div itemprop="negativeNotes" itemtype="https://schema.org/ItemList" itemscope>
<div itemprop="itemListElement" itemtype="https://schema.org/ListItem" itemscope>
<meta itemprop="position" content="1" />
<meta itemprop="name" content="No child protection" />
</div>
<div itemprop="itemListElement" itemtype="https://schema.org/ListItem" itemscope>
<meta itemprop="position" content="2" />
<meta itemprop="name" content="Lacking advanced features" />
</div>
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>

Trang mua sắm tổng hợp

Dưới đây là một ví dụ minh họa cách triển khai dữ liệu có cấu trúc trên một trang mua sắm tổng hợp, nhằm tối ưu hóa đoạn trích sản phẩm trong kết quả tìm kiếm của Google. Các ví dụ này thể hiện cách sử dụng ba định dạng phổ biến: JSON-LD, RDFa, và Vi dữ liệu.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "Product",
"name": "Executive Anvil",
"image": [
"https://example.com/photos/1x1/photo.jpg",
"https://example.com/photos/4x3/photo.jpg",
"https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"
],
"description": "Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height.",
"sku": "0446310786",
"mpn": "925872",
"brand": {
"@type": "Brand",
"name": "ACME"
},
"review": {
"@type": "Review",
"reviewRating": {
"@type": "Rating",
"ratingValue": 4,
"bestRating": 5
},
"author": {
"@type": "Person",
"name": "Fred Benson"
}
},
"aggregateRating": {
"@type": "AggregateRating",
"ratingValue": 4.4,
"reviewCount": 89
},
"offers": {
"@type": "AggregateOffer",
"offerCount": 5,
"lowPrice": 119.99,
"highPrice": 199.99,
"priceCurrency": "USD"
}
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

RDFa

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
</head>
<body>
<div typeof="schema:Product">
<div rel="schema:review">
<div typeof="schema:Review">
<div rel="schema:reviewRating">
<div typeof="schema:Rating">
<div property="schema:ratingValue" content="4"></div>
<div property="schema:bestRating" content="5"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:author">
<div typeof="schema:Person">
<div property="schema:name" content="Fred Benson"></div>
</div>
</div>
</div>
</div>
<div rel="schema:aggregateRating">
<div typeof="schema:AggregateRating">
<div property="schema:reviewCount" content="89"></div>
<div property="schema:ratingValue" content="4.4"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:image" resource="https://example.com/photos/4x3/photo.jpg"></div>
<div property="schema:mpn" content="925872"></div>
<div property="schema:name" content="Executive Anvil"></div>
<div property="schema:description" content="Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height."></div>
<div rel="schema:image" resource="https://example.com/photos/1x1/photo.jpg"></div>
<div rel="schema:brand">
<div typeof="schema:Brand">
<div property="schema:name" content="ACME"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:offers">
<div typeof="schema:AggregateOffer">
<div property="schema:offerCount" content="5"></div>
<div property="schema:lowPrice" content="119.99"></div>
<div property="schema:highPrice" content="199.99"></div>
<div property="schema:priceCurrency" content="USD"></div>
<div rel="schema:url" resource="https://example.com/anvil"></div>
</div>
</div>
<div rel="schema:image" resource="https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"></div>
<div property="schema:sku" content="0446310786"></div>
</div>
</body>
</html>

Vi dữ liệu

<html>
<head>
<title>Executive Anvil</title>
</head>
<body>
<div>
<div itemtype="https://schema.org/Product" itemscope>
<meta itemprop="mpn" content="925872" />
<meta itemprop="name" content="Executive Anvil" />
<link itemprop="image" href="https://example.com/photos/16x9/photo.jpg" />
<link itemprop="image" href="https://example.com/photos/4x3/photo.jpg" />
<link itemprop="image" href="https://example.com/photos/1x1/photo.jpg" />
<meta itemprop="description" content="Sleeker than ACME's Classic Anvil, the Executive Anvil is perfect for the business traveler looking for something to drop from a height." />
<div itemprop="offers" itemtype="https://schema.org/AggregateOffer" itemscope>
<meta itemprop="lowPrice" content="119.99" />
<meta itemprop="highPrice" content="199.99" />
<meta itemprop="offerCount" content="6" />
<meta itemprop="priceCurrency" content="USD" />
</div>
<div itemprop="aggregateRating" itemtype="https://schema.org/AggregateRating" itemscope>
<meta itemprop="reviewCount" content="89" />
<meta itemprop="ratingValue" content="4.4" />
</div>
<div itemprop="review" itemtype="https://schema.org/Review" itemscope>
<div itemprop="author" itemtype="https://schema.org/Person" itemscope>
<meta itemprop="name" content="Fred Benson" />
</div>
<div itemprop="reviewRating" itemtype="https://schema.org/Rating" itemscope>
<meta itemprop="ratingValue" content="4" />
<meta itemprop="bestRating" content="5" />
</div>
</div>
<meta itemprop="sku" content="0446310786" />
<div itemprop="brand" itemtype="https://schema.org/Brand" itemscope>
<meta itemprop="name" content="ACME" />
</div>
</div>
</div>
</body>
</html>

Nguyên tắc

Để đảm bảo rằng mã đánh dấu Product của bạn đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng đoạn trích sản phẩm trong kết quả tìm kiếm, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc: Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu có cấu trúc được triển khai trên trang web của bạn tuân theo các quy định và hướng dẫn chung của Google về dữ liệu có cấu trúc.
  • Nguyên tắc cơ bản của tìm kiếm: Trang web phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản của Google Search, bao gồm các yêu cầu về chất lượng nội dung, tính minh bạch, và trải nghiệm người dùng.
  • Nguyên tắc kỹ thuật: Dữ liệu có cấu trúc phải được triển khai chính xác và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật để có thể được Google đọc và hiểu đúng cách.
  • Nguyên tắc về nội dung: Nội dung trên trang web phải phù hợp với các quy định về nội dung của Google, bao gồm tránh việc quảng bá các sản phẩm hoặc dịch vụ bị cấm.

Nguyên tắc kỹ thuật

Hiện tại, kết quả tìm kiếm nâng cao về sản phẩm chỉ hỗ trợ các trang tập trung vào một sản phẩm duy nhất hoặc các biến thể của cùng một sản phẩm. Ví dụ, một trang mô tả “giày trong cửa hàng của chúng tôi” không đủ điều kiện, vì đây không phải là một sản phẩm cụ thể. Các trang này phải có mã đánh dấu riêng biệt cho mỗi biến thể sản phẩm, và mỗi biến thể cần có một URL riêng. Để biết chi tiết về cách đánh dấu các biến thể sản phẩm, hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn về dữ liệu có cấu trúc cho loại biến thể sản phẩm.

Nếu sản phẩm của bạn được bán bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau, hãy sử dụng một URL riêng biệt cho mỗi đơn vị tiền tệ. Ví dụ, nếu sản phẩm được bán bằng cả đô la Canada (CAD) và đô la Mỹ (USD), bạn cần tạo hai URL riêng biệt cho mỗi đơn vị tiền tệ.

Hiện tại, loại “Car” không được hỗ trợ tự động dưới dạng loại phụ của “Product”. Để đoạn trích về sản phẩm hiển thị đúng, bạn cần thêm cả hai loại “Car” và “Product” khi đánh dấu dữ liệu. Ví dụ trong JSON-LD:

{
"@context": "https://schema.org",
"@type": ["Product", "Car"],
...
}

Nguyên tắc về nội dung

Google không chấp nhận các nội dung quảng bá rộng rãi các sản phẩm hoặc dịch vụ bị quản lý chặt chẽ hoặc có thể gây hại nghiêm trọng, tức thì hoặc lâu dài đối với người dùng. Các nội dung bị cấm bao gồm, nhưng không giới hạn ở, các sản phẩm liên quan đến súng và vũ khí, chất kích thích, thuốc lá và các sản phẩm liên quan đến thuốc lá điện tử, cũng như các sản phẩm liên quan đến cờ bạc.

Định nghĩa các loại dữ liệu có cấu trúc

Để nội dung của bạn đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng trên Google, bạn cần cung cấp các thuộc tính bắt buộc trong dữ liệu có cấu trúc. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các thuộc tính nên có để bổ sung thông tin, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất SEO.

Product

Bạn có thể tham khảo định nghĩa chi tiết về loại dữ liệu Product trên schema.org/Product. Khi đánh dấu thông tin sản phẩm trong nội dung của mình, bạn cần chú ý đến các thuộc tính sau đây:

  • Thuộc tính bắt buộc
    • name
      Text
      Tên của sản phẩm. Đây là thuộc tính bắt buộc để xác định sản phẩm.
    • review, aggregateRating, hoặc offers
      Bạn phải cung cấp ít nhất một trong ba thuộc tính này:

      • review: Đánh giá về sản phẩm.
      • aggregateRating: Xếp hạng tổng hợp của sản phẩm.
      • offers: Các ưu đãi hoặc giá bán của sản phẩm.

      Lưu ý rằng nếu bạn chỉ cung cấp thuộc tính offers mà không có review hoặc aggregateRating, công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google có thể đưa ra cảnh báo.

  • Thuộc tính nên có
    • aggregateRating
      AggregateRating
      Đây là một thuộc tính lồng ghép, cung cấp xếp hạng tổng hợp của sản phẩm. Tuân thủ các nguyên tắc về đoạn trích thông tin đánh giá khi sử dụng thuộc tính này.
    • offers
      Offer hoặc AggregateOffer
      Đây là thuộc tính để lồng ghép thông tin về các ưu đãi hoặc giá bán của sản phẩm. Bạn cần sử dụng các tài sản bắt buộc và nên có tùy theo nội dung của mình. Để trang của bạn đủ điều kiện hiển thị trong tính năng giảm giá nâng cao, hãy sử dụng thuộc tính Offer thay vì AggregateOffer.
    • review
      Review
      Đây là thuộc tính lồng ghép thông tin đánh giá về sản phẩm. Tuân thủ các nguyên tắc về đoạn trích thông tin đánh giá và sử dụng các tài sản bắt buộc và nên có khi thêm thuộc tính này.Khi thêm đánh giá cho sản phẩm, hãy đảm bảo rằng tên của người đánh giá là tên hợp lệ, có thể là cá nhân (Person) hoặc đội ngũ (Team). Tránh sử dụng tên không cụ thể như “Giảm 50% vào Thứ Sáu Đen”. Thay vào đó, nên sử dụng các tên cụ thể và đáng tin cậy như “James Smith” hoặc “Người đánh giá của CNET”.Để thông báo thủ công cho Google về các ưu và nhược điểm trong bài đánh giá sản phẩm biên tập, bạn có thể thêm các tài sản positiveNotes và/hoặc negativeNotes vào phần dữ liệu có cấu trúc của mình.

Đánh giá sản phẩm

Review

Trong dữ liệu có cấu trúc, loại Review được sử dụng để mô tả đánh giá sản phẩm, đặc biệt khi bài đánh giá này chia sẻ dữ liệu với các loại khác như Recipe hoặc Movie. Loại Review được mô tả riêng trong tài liệu về đoạn trích thông tin đánh giá để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc hiển thị trên kết quả tìm kiếm.

Các thuộc tính bổ sung dưới đây giúp làm rõ và tổng hợp nội dung tóm tắt về ưu và nhược điểm của sản phẩm trong một bài đánh giá biên tập. Những trải nghiệm này được hỗ trợ bằng nhiều ngôn ngữ như tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ tại các quốc gia nơi Google Tìm kiếm hoạt động.

Mặc dù Google cố gắng tự động nhận diện các thông tin về ưu và nhược điểm từ bài đánh giá, bạn có thể giúp quá trình này trở nên chính xác hơn bằng cách sử dụng các thuộc tính positiveNotes và/hoặc negativeNotes trong dữ liệu có cấu trúc của mình. Lưu ý rằng bạn cần tuân thủ các nguyên tắc về việc sử dụng các ghi chú này.

Thuộc tính bắt buộc

  • Hai tuyên bố về sản phẩm:
    Bạn cần cung cấp ít nhất hai nhận định về sản phẩm, có thể là tích cực, tiêu cực hoặc kết hợp cả hai. Ví dụ, mã đánh dấu ItemList có thể chứa hai nhận định tích cực và vẫn được xem là hợp lệ.

    • negativeNotes: Các nhận định tiêu cực (nhược điểm) về sản phẩm.
    • positiveNotes: Các nhận định tích cực (ưu điểm) về sản phẩm.

Thuộc tính nên có

  • negativeNotes
    ItemList
    Đây là danh sách lồng ghép các nhận định tiêu cực về sản phẩm. Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc sử dụng thuộc tính này giúp làm rõ hơn nhược điểm của sản phẩm trong bài đánh giá. Để liệt kê nhiều nhận định tiêu cực, bạn chỉ định nhiều tài sản ListItem trong một mảng itemListElement. Ví dụ:

    "review": {
    "@type": "Review",
    "negativeNotes": {
    "@type": "ItemList",
    "itemListElement": [
    {
    "@type": "ListItem",
    "position": 1,
    "name": "No child protection"
    },
    {
    "@type": "ListItem",
    "position": 2,
    "name": "Lacking advanced features"
    }
    ]
    }
    }
  • positiveNotes
    ItemList
    Đây là danh sách lồng ghép các nhận định tích cực về sản phẩm. Tương tự như negativeNotes, bạn có thể chỉ định nhiều tài sản ListItem để liệt kê các ưu điểm của sản phẩm. Ví dụ:

    "review": {
    "@type": "Review",
    "positiveNotes": {
    "@type": "ItemList",
    "itemListElement": [
    {
    "@type": "ListItem",
    "position": 1,
    "name": "Consistent results"
    },
    {
    "@type": "ListItem",
    "position": 2,
    "name": "Still sharp after many uses"
    }
    ]
    }
    }

ItemList cho ghi chú tích cực và tiêu cực

Ghi chú tích cực và tiêu cực (ưu điểm và nhược điểm) trong loại Review sử dụng loại ItemListListItem để cấu trúc thông tin. Dưới đây là cách sử dụng các loại này trong dữ liệu có cấu trúc để ghi nhận ưu và nhược điểm của sản phẩm.

Thuộc tính bắt buộc

  • itemListElement
    ListItem
    Đây là danh sách các nhận định về sản phẩm, được sắp xếp theo thứ tự cụ thể. Mỗi nhận định nên được chỉ định thông qua một ListItem riêng.
  • itemListElement.name
    Text
    Đây là nhận định chính trong bài đánh giá, mô tả cụ thể về ưu điểm hoặc nhược điểm của sản phẩm.

Thuộc tính nên có

  • itemListElement.position
    Integer
    Đây là vị trí của nhận định trong danh sách, với vị trí 1 biểu thị nhận định đầu tiên trong danh sách đánh giá.

Thông tin ưu đãi

Offer

Để hiểu rõ về định nghĩa và cách sử dụng thuộc tính Offer trong dữ liệu có cấu trúc, bạn có thể tham khảo tại schema.org/Offer. Khi triển khai mã đánh dấu cho các ưu đãi sản phẩm, hãy chú ý đến các thuộc tính sau đây thuộc loại schema.org Offer.

Thuộc tính bắt buộc

  • price hoặc priceSpecification.price
    Number
    Đây là giá bán của sản phẩm. Bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sử dụng trên schema.org để đảm bảo tính chính xác. Dưới đây là ví dụ về thuộc tính price (giá trị có thể là một số hoặc chuỗi JSON):

    "offers": {
    "@type": "Offer",
    "price": 39.99,
    "priceCurrency": "USD"
    }

    Ví dụ về cách chỉ định sản phẩm được cung cấp miễn phí:

    "offers": {
    "@type": "Offer",
    "price": 0,
    "priceCurrency": "EUR"
    }

    Ngoài ra, giá bán cũng có thể được lồng trong một thuộc tính priceSpecification thay vì cung cấp trực tiếp ở cấp Offer:

    "offers": {
    "@type": "Offer",
    "priceSpecification": {
    "@type": "PriceSpecification",
    "price": 9.99,
    "priceCurrency": "AUD"
    }
    }

    Nếu bạn sử dụng cả hai thuộc tính offers.price và offers.priceSpecification và chúng mâu thuẫn nhau (ví dụ: giá hoặc đơn vị tiền tệ khác nhau), Google sẽ ưu tiên sử dụng thông tin giá được cung cấp ở cấp offers.price. Nếu bạn có cấu trúc giá phức tạp, hãy tham khảo tài liệu về trang thông tin của người bán để biết thêm chi tiết.

Thuộc tính nên có

  • availability
    ItemAvailability
    Đây là thuộc tính mô tả tình trạng còn hàng của sản phẩm. Bạn chỉ nên chọn một trạng thái phù hợp nhất từ danh sách sau:

    Tên ngắn không có tiền tố URL (ví dụ: BackOrder) cũng được hỗ trợ.

  • priceCurrency hoặc priceSpecification.priceCurrency
    Text
    Đơn vị tiền tệ mô tả giá sản phẩm, tuân theo định dạng ISO 4217 gồm ba chữ cái. Mặc dù không bắt buộc trong tất cả các trường hợp, thuộc tính này rất quan trọng để Google xác định chính xác đơn vị tiền tệ, đặc biệt đối với trải nghiệm trang thông tin của người bán. Do đó, luôn nên cung cấp thuộc tính này.
  • priceValidUntil
    Date
    Ngày hết hiệu lực của giá được cung cấp, định dạng theo ISO 8601. Nếu thuộc tính priceValidUntil chỉ định một ngày trong quá khứ, đoạn trích về sản phẩm của bạn có thể không xuất hiện.

UnitPriceSpecification

Để biết thêm về định nghĩa UnitPriceSpecification, hãy tham khảo tại schema.org/UnitPriceSpecification. Bạn có thể sử dụng các tài sản sau đây để mô tả những quy tắc đặt giá phức tạp hơn.

  • Thuộc tính bắt buộc
    • price
      Number
      Đây là giá bán sản phẩm. Tham khảo thêm về thuộc tính price của Offer.
  • Thuộc tính nên có
    • priceCurrency
      Text
      Đơn vị tiền tệ mô tả giá sản phẩm, theo định dạng ISO 4217 gồm ba chữ cái. Thuộc tính này nên có để tránh sự không rõ ràng về giá, và đây là yêu cầu bắt buộc đối với trải nghiệm trang thông tin của người bán.

AggregateOffer

Bạn có thể tham khảo định nghĩa đầy đủ về AggregateOffer tại schema.org/AggregateOffer. AggregateOffer là một loại Offer đại diện cho tổng hợp các đề nghị khác nhau. Ví dụ, thuộc tính này có thể được sử dụng cho một sản phẩm đang được bán bởi nhiều nhà cung cấp khác nhau. Lưu ý, không nên sử dụng AggregateOffer để mô tả nhóm biến thể sản phẩm. Khi triển khai các đề nghị tổng hợp, hãy sử dụng các thuộc tính sau thuộc loại AggregateOffer của schema.org:

  • Thuộc tính bắt buộc
    • lowPrice
      Number
      Giá thấp nhất trong số tất cả các đề nghị hiện có. Sử dụng dấu phẩy (.) để biểu thị số thập phân trong đơn vị tiền tệ, ví dụ 1.23 cho 1.23 USD.
    • priceCurrency
      Text
      Đơn vị tiền tệ dùng để mô tả giá sản phẩm, theo định dạng ISO 4217 gồm ba chữ cái.
  • Thuộc tính nên có
    • highPrice
      Number
      Giá cao nhất trong số tất cả các đề nghị hiện có. Sử dụng số có dấu phẩy động nếu cần.
    • offerCount
      Number
      Số lượng đề nghị về sản phẩm.

Theo dõi kết quả nhiều định dạng bằng Search Console

Search Console là một công cụ quan trọng giúp bạn theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của các trang web trong Google Tìm kiếm. Mặc dù không bắt buộc phải đăng ký Search Console để đưa trang web vào Google Tìm kiếm, việc sử dụng công cụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách Google nhìn nhận và xử lý trang web của bạn, từ đó cải thiện tối ưu hóa SEO. Bạn nên kiểm tra Search Console trong các trường hợp sau:

  1. Sau lần đầu triển khai dữ liệu có cấu trúc
  2. Sau khi phát hành mẫu mới hoặc cập nhật mã của bạn
  3. Phân tích lưu lượng truy cập định kỳ

Sau lần đầu triển khai dữ liệu có cấu trúc

Khi Google đã lập chỉ mục các trang của bạn, sử dụng Báo cáo trạng thái kết quả nhiều định dạng để xác định các vấn đề tiềm ẩn. Lý tưởng nhất là số lượng mục hợp lệ tăng và số lượng mục không hợp lệ không thay đổi. Nếu phát hiện vấn đề trong dữ liệu có cấu trúc, bạn nên:

  • Sửa các mục không hợp lệ.
  • Kiểm tra URL hoạt động để đảm bảo vấn đề đã được giải quyết.
  • Yêu cầu xác thực lại bằng cách sử dụng báo cáo trạng thái.

Sau khi phát hành mẫu mới hoặc cập nhật mã

Khi bạn thực hiện các thay đổi đáng kể trên trang web, hãy theo dõi các mục dữ liệu có cấu trúc không hợp lệ. Nếu số lượng mục không hợp lệ tăng lên, có thể mẫu mới của bạn không hoạt động đúng cách hoặc trang web của bạn tương tác không chính xác với mẫu hiện có. Nếu số mục hợp lệ giảm mà không có sự gia tăng số mục không hợp lệ, có thể bạn đã vô tình loại bỏ dữ liệu có cấu trúc khỏi các trang. Sử dụng Công cụ kiểm tra URL để xác định nguyên nhân và khắc phục vấn đề.

  • Cảnh báo: Không sử dụng các liên kết lưu trong bộ nhớ đệm để gỡ lỗi trang. Thay vào đó, hãy dùng Công cụ kiểm tra URL để làm việc với phiên bản mới nhất của trang.

Phân tích lưu lượng truy cập định kỳ

Phân tích lưu lượng truy cập từ Google Tìm kiếm bằng cách sử dụng Báo cáo hiệu suất trong Search Console. Báo cáo này cung cấp thông tin về tần suất trang web của bạn xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng, tần suất người dùng nhấp vào trang, và vị trí trung bình của trang trong kết quả tìm kiếm. Bạn cũng có thể truy cập các dữ liệu này tự động thông qua Search Console API.

Trong Search Console, có hai loại báo cáo liên quan đến dữ liệu có cấu trúc Product:

  • Báo cáo trang thông tin của người bán: Dành cho các trang nơi người dùng có thể mua sản phẩm. Báo cáo này tập trung vào các bước kiểm tra đối với đoạn trích về sản phẩm chứa dữ liệu có cấu trúc Offer.
  • Báo cáo đoạn trích về sản phẩm: Dành cho các trang liên quan đến sản phẩm khác, chẳng hạn như bài đánh giá sản phẩm và trang web tổng hợp.

Cả hai báo cáo này đều cung cấp thông tin về các lỗi và cảnh báo liên quan đến dữ liệu có cấu trúc Product, nhưng chúng được tách biệt do các yêu cầu khác nhau đối với từng loại trải nghiệm. Ví dụ, báo cáo trang thông tin của người bán tập trung vào các vấn đề liên quan đến Offer, trong khi các trang không bán sản phẩm có thể chỉ cần theo dõi báo cáo đoạn trích về sản phẩm.

Khắc phục sự cố

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình triển khai hoặc gỡ lỗi dữ liệu có cấu trúc, dưới đây là một số tài nguyên hỗ trợ mà bạn có thể tham khảo.

  • Hệ thống quản lý nội dung (CMS): Nếu bạn đang sử dụng một hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc có người quản lý trang web, hãy yêu cầu họ hỗ trợ khắc phục sự cố. Đừng quên chuyển tiếp mọi thông báo từ Search Console để họ hiểu rõ vấn đề cần giải quyết.
  • Không đảm bảo tính năng hiển thị: Google không đảm bảo rằng các tính năng dựa trên dữ liệu có cấu trúc sẽ luôn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Để hiểu rõ lý do phổ biến khiến nội dung của bạn không hiển thị dưới dạng kết quả nhiều định dạng, hãy tham khảo Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc của Google.
  • Kiểm tra và sửa lỗi: Nếu dữ liệu có cấu trúc của bạn gặp lỗi, hãy xem danh sách các lỗi liên quan để xác định và sửa chữa. Nếu trang của bạn bị áp dụng biện pháp thủ công, dữ liệu có cấu trúc sẽ không được xem xét, mặc dù trang vẫn có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Để khắc phục, hãy sử dụng báo cáo Biện pháp thủ công trong Search Console.
  • Xem lại nguyên tắc: Đảm bảo rằng nội dung của bạn tuân thủ các nguyên tắc của Google. Nguyên nhân gây lỗi có thể xuất phát từ việc sử dụng nội dung không hợp lệ hoặc thẻ đánh dấu sai quy cách. Tuy nhiên, không phải mọi vấn đề đều do lỗi cú pháp, và Công cụ kiểm tra kết quả nhiều định dạng có thể không nhận diện được những vấn đề như vậy.
  • Khắc phục sự cố liên quan đến kết quả nhiều định dạng: Nếu trang của bạn thiếu kết quả nhiều định dạng hoặc số lượng kết quả giảm, hãy dành thời gian để Google thu thập lại dữ liệu và lập chỉ mục trang. Lưu ý rằng có thể mất vài ngày sau khi bạn xuất bản một trang để Google tìm và thu thập dữ liệu. Đối với các câu hỏi liên quan đến quá trình thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, bạn có thể tham khảo nội dung Câu hỏi thường gặp về việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trên Google Tìm kiếm.
  • Tham gia diễn đàn: Nếu vẫn còn thắc mắc hoặc gặp khó khăn, bạn có thể đăng câu hỏi trong diễn đàn của Trung tâm Google Tìm kiếm để nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Dữ liệu có cấu trúc đoạn trích về sản phẩm là một công cụ mạnh mẽ giúp trang web của bạn nổi bật trên kết quả tìm kiếm Google. Bằng cách xây dựng và triển khai chính xác mã đánh dấu, bạn không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn tăng khả năng trang web được hiển thị dưới dạng kết quả phong phú. Hãy tuân thủ các nguyên tắc và kiểm tra thường xuyên để đảm bảo rằng dữ liệu có cấu trúc của bạn hoạt động hiệu quả.

V4SEO là đơn vị hàng đầu cung cấp các giải pháp toàn diện về dịch vụ SEO Nha Trang nói riêng và toàn quốc nói chung, thiết kế website, dịch vụ Content và phát triển phần mềm, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến và đạt được hiệu quả kinh doanh cao nhất. Với mục tiêu mang lại giá trị thực sự cho khách hàng, V4SEO Website cam kết cung cấp các dịch vụ chất lượng, sáng tạo và tối ưu.

BÀI VIẾT CÙNG CHUYÊN MỤC

NHẬN TƯ VẤN & BÁO GIÁ