Tối ưu hóa dữ liệu có cấu trúc Video để tăng hiệu quả SEO

Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, video đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để thu hút sự chú ý và tương tác của người dùng trên các nền tảng trực tuyến. Tuy nhiên, việc chỉ đăng tải video lên trang web là chưa đủ để tối ưu hóa hiệu quả SEO. Để video của bạn nổi bật trên Google Tìm kiếm và các kết quả tìm kiếm khác, việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc video là vô cùng cần thiết. Dữ liệu có cấu trúc giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung video của bạn, từ đó cải thiện khả năng hiển thị và trải nghiệm người dùng.

Nếu video của bạn hướng dẫn người dùng từng bước thực hiện việc chế biến đồ ăn hoặc thức uống, bạn nên tích hợp video vào dữ liệu có cấu trúc Recipe. Nếu video của bạn cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện một công việc khác, hãy sử dụng dữ liệu có cấu trúc HowTo.

Người dùng thường truy cập Google Tìm kiếm để khám phá và xem video. Mặc dù Google có khả năng tự động nhận diện thông tin từ video của bạn, bạn vẫn có thể cung cấp thông tin chi tiết hơn như mô tả, URL của hình thu nhỏ, ngày tải lên và thời lượng bằng cách sử dụng đánh dấu VideoObject. Điều này giúp video của bạn có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của Google, bao gồm kết quả tìm kiếm video, Google Hình ảnh và Google Khám phá.

Lưu ý rằng giao diện kết quả tìm kiếm thực tế có thể thay đổi. Bạn có thể xem trước các tính năng bằng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google. Dựa vào cách bạn đánh dấu dữ liệu, video của bạn cũng có thể đủ điều kiện để xuất hiện với các tính năng nâng cao như:

Tính năng nâng cao cho video

Huy hiệu trực tiếp (Live Badge): Để video của bạn xuất hiện với huy hiệu “Trực tiếp”, bạn cần sử dụng thuộc tính BroadcastEvent trong dữ liệu có cấu trúc. Huy hiệu này áp dụng cho tất cả các video công khai phát trực tiếp, bất kể thời lượng. Ví dụ:

  • Các sự kiện thể thao
  • Lễ trao giải
  • Video của người ảnh hưởng (influencer)
  • Phát trực tiếp trò chơi điện tử

Hãy đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc về huy hiệu trực tiếp và sử dụng API lập chỉ mục để đảm bảo Google thu thập dữ liệu trang của bạn đúng thời điểm.

Hoạt động tại nhà (Stay-at-home Activities): Tính năng này giúp người dùng tìm kiếm các hoạt động mà họ có thể thực hiện tại nhà. Khi người dùng tìm kiếm các hoạt động này, video và sự kiện trực tuyến sẽ xuất hiện trong kết quả tìm kiếm dưới dạng nhiều định dạng sống động. Bằng cách thêm dữ liệu có cấu trúc Video, các video của bạn có thể đủ điều kiện xuất hiện trong kết quả này mà không cần thực hiện thêm bước nào.

Khoảnh khắc chính (Key Moments): Đây là tính năng giúp người dùng di chuyển giữa các phân đoạn video, giống như việc chuyển giữa các chương trong một cuốn sách. Điều này có thể tăng cường mức độ tương tác của người dùng với nội dung video của bạn. Google Tìm kiếm có thể tự động phát hiện các khoảnh khắc quan trọng trong video và hiển thị cho người dùng. Tuy nhiên, bạn cũng có thể tự tay chỉ định các khoảnh khắc này bằng dữ liệu có cấu trúc hoặc thông qua mô tả video trên YouTube.

Nếu bạn lưu trữ video trên trang web của mình, bạn có thể bật tính năng khoảnh khắc chính bằng hai cách:

  • Dữ liệu có cấu trúc Clip: Chỉ định chính xác điểm bắt đầu và điểm kết thúc của từng phân đoạn cùng với nhãn để hiển thị các phân đoạn đó. Tính năng này hỗ trợ tất cả các ngôn ngữ mà Google Tìm kiếm hỗ trợ.
  • Dữ liệu có cấu trúc SeekToAction: Cung cấp cho Google thông tin về vị trí mà bạn thường đặt dấu thời gian trong URL để Google có thể tự động xác định các khoảnh khắc quan trọng và dẫn người dùng đến các điểm đó trong video. Tính năng này hiện hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, và nhiều ngôn ngữ khác. Google có kế hoạch mở rộng hỗ trợ ngôn ngữ cho tính năng này theo thời gian.

Nếu bạn lưu trữ video trên YouTube, bạn có thể chỉ định dấu thời gian và nhãn trong phần mô tả video. Hãy tuân theo các phương pháp tốt nhất về cách chỉ định dấu thời gian trên YouTube để đảm bảo video của bạn tối ưu nhất trong kết quả tìm kiếm.

Băng chuyền lưu trữ video: Tính năng này cho phép người dùng khám phá các trang trong thư viện video của bạn bằng cách thêm dữ liệu có cấu trúc ItemList. Tính năng này hiện chỉ dành cho một số ít nhà cung cấp, và Google có thể tự động hiển thị băng chuyền lưu trữ mà không cần bạn phải thêm dữ liệu có cấu trúc ItemList.

Video học tập: Để hỗ trợ học viên và giáo viên tìm thấy các video giáo dục của bạn, hãy thêm dữ liệu có cấu trúc Video học tập. Điều này giúp video của bạn xuất hiện trong các kết quả tìm kiếm liên quan đến giáo dục.

Hướng dẫn thêm dữ liệu có cấu trúc vào trang web

Dữ liệu có cấu trúc là một định dạng chuẩn hóa, được sử dụng để cung cấp thông tin chi tiết về nội dung của một trang web và phân loại nội dung đó theo các tiêu chuẩn của công cụ tìm kiếm. Nếu bạn mới bắt đầu làm quen với dữ liệu có cấu trúc, điều đầu tiên cần làm là hiểu cách thức hoạt động của nó và những lợi ích mà nó mang lại cho SEO.

Dưới đây là các bước tổng quan để bạn xây dựng, kiểm tra và triển khai dữ liệu có cấu trúc cho trang web của mình. Nếu cần hướng dẫn chi tiết từng bước, bạn có thể tham khảo các khóa học lập trình về dữ liệu có cấu trúc.

1. Thêm các thuộc tính bắt buộc: Mỗi loại dữ liệu có cấu trúc sẽ yêu cầu các thuộc tính cụ thể mà bạn cần phải thêm vào mã HTML của trang. Tùy theo loại dữ liệu bạn đang sử dụng, hãy xác định vị trí thích hợp trên trang để chèn mã dữ liệu có cấu trúc.

  • Sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS): Nếu bạn đang sử dụng CMS, việc tích hợp dữ liệu có cấu trúc có thể dễ dàng hơn khi sử dụng các plugin hoặc công cụ đã được tích hợp sẵn.
  • Sử dụng JavaScript: Nếu bạn đang sử dụng JavaScript, hãy tìm hiểu cách xây dựng dữ liệu có cấu trúc bằng ngôn ngữ này để đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.

2. Tuân theo các nguyên tắc: Khi thêm dữ liệu có cấu trúc, bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc do Google và các công cụ tìm kiếm khác đưa ra. Điều này giúp đảm bảo rằng nội dung của bạn sẽ được công nhận và hiển thị đúng cách trong kết quả tìm kiếm.

3. Xác thực mã dữ liệu có cấu trúc: Sử dụng công cụ Kiểm tra kết quả nhiều định dạng của Google để kiểm tra mã dữ liệu có cấu trúc của bạn. Công cụ này sẽ giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi nghiêm trọng. Bạn cũng nên cân nhắc sửa các vấn đề nhỏ được gắn cờ, vì điều này có thể cải thiện chất lượng của dữ liệu có cấu trúc, mặc dù không bắt buộc để đủ điều kiện xuất hiện trong kết quả tìm kiếm nâng cao.

4. Triển khai và kiểm tra: Triển khai dữ liệu có cấu trúc trên một số trang nhất định và sử dụng Công cụ kiểm tra URL của Google để kiểm tra cách Google nhìn thấy các trang này. Đảm bảo rằng Google có thể truy cập trang của bạn và rằng không có bất kỳ yếu tố nào như tệp robots.txt, thẻ noindex, hoặc yêu cầu đăng nhập cản trở việc thu thập dữ liệu.

Lưu ý rằng sau khi xuất bản, có thể mất vài ngày để Google thu thập dữ liệu và lập chỉ mục lại trang của bạn.

5. Thông báo các thay đổi cho Google: Để thông báo cho Google về bất kỳ thay đổi nào trên trang web của bạn, đặc biệt là các thay đổi liên quan đến dữ liệu có cấu trúc, bạn nên gửi một sơ đồ trang web (sitemap). Quá trình này có thể được tự động hóa bằng cách sử dụng API Sitemap của Google Search Console, giúp đảm bảo các URL mới hoặc được cập nhật được thu thập dữ liệu và lập chỉ mục một cách hiệu quả.

Ví dụ

Kết quả nhiều định dạng tiêu chuẩn về video

Dưới đây là một ví dụ về cách triển khai VideoObject sử dụng dữ liệu có cấu trúc, giúp tối ưu hóa video cho kết quả nhiều định dạng trong tìm kiếm.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": "VideoObject",
"name": "Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands",
"description": "This spring, Google is introducing the self-driving bicycle in Amsterdam, the world's premier cycling city. The Dutch cycle more than any other nation in the world, almost 900 kilometres per year per person, amounting to over 15 billion kilometres annually. The self-driving bicycle enables safe navigation through the city for Amsterdam residents, and furthers Google's ambition to improve urban mobility with technology. Google Netherlands takes enormous pride in the fact that a Dutch team worked on this innovation that will have great impact in their home country.",
"thumbnailUrl": [
"https://example.com/photos/1x1/photo.jpg",
"https://example.com/photos/4x3/photo.jpg",
"https://example.com/photos/16x9/photo.jpg"
],
"uploadDate": "2024-03-31T08:00:00+08:00",
"duration": "PT1M54S",
"contentUrl": "https://www.example.com/video/123/file.mp4",
"embedUrl": "https://www.example.com/embed/123",
"interactionStatistic": {
"@type": "InteractionCounter",
"interactionType": { "@type": "WatchAction" },
"userInteractionCount": 5647018
},
"regionsAllowed": "US,NL"
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

Microdata

<html itemscope itemtype="https://schema.org/VideoObject">
<head>
<title itemprop="name">Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands</title>
</head>
<body>
<meta itemprop="uploadDate" content="2024-03-31T08:00:00+08:00" />
<meta itemprop="duration" content="PT1M54S" />
<p itemprop="description">This spring, Google is introducing the self-driving bicycle in Amsterdam, the world's premier cycling city. The Dutch cycle more than any other nation in the world, almost 900 kilometres per year per person, amounting to over 15 billion kilometres annually. The self-driving bicycle enables safe navigation through the city for Amsterdam residents, and furthers Google's ambition to improve urban mobility with technology. Google Netherlands takes enormous pride in the fact that a Dutch team worked on this innovation that will have great impact in their home country.</p>
<div itemprop="interactionStatistic" itemscope itemtype="https://schema.org/InteractionCounter">
<meta itemprop="userInteractionCount" content="5647018" />
<meta itemprop="interactionType" itemtype="https://schema.org/WatchAction" />
</div>
<link itemprop="embedUrl" href="https://www.example.com/embed/123" />
<meta itemprop="contentUrl" content="https://www.example.com/video/123/file.mp4" />
<meta itemprop="regionsAllowed" content="US,NL" />
<meta itemprop="thumbnailUrl" content="https://example.com/photos/1x1/photo.jpg" />
</body>
</html>

Huy hiệu trực tiếp (Live Badge)

Ví dụ dưới đây minh họa cách triển khai VideoObject kết hợp với BroadcastEvent để hiển thị video trong kết quả tìm kiếm kèm theo huy hiệu trực tiếp.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Bald Eagle at the Park - Livestream</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": "VideoObject",
"contentUrl": "https://example.com/bald-eagle-at-the-park.mp4",
"description": "Bald eagle at the park livestream.",
"duration": "PT37M14S",
"embedUrl": "https://example.com/bald-eagle-at-the-park",
"expires": "2024-10-30T14:37:14+00:00",
"regionsAllowed": "US",
"interactionStatistic": {
"@type": "InteractionCounter",
"interactionType": { "@type": "WatchAction" },
"userInteractionCount": 4756
},
"name": "Bald eagle nest livestream!",
"thumbnailUrl": "https://example.com/bald-eagle-at-the-park",
"uploadDate": "2024-10-27T14:00:00+00:00",
"publication": [
{
"@type": "BroadcastEvent",
"isLiveBroadcast": true,
"startDate": "2024-10-27T14:00:00+00:00",
"endDate": "2024-10-27T14:37:14+00:00"
},
{
"@type": "BroadcastEvent",
"isLiveBroadcast": true,
"startDate": "2024-10-27T18:00:00+00:00",
"endDate": "2024-10-27T18:37:14+00:00"
}
]
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

Microdata

<html itemscope itemtype="https://schema.org/VideoObject">
<head>
<title itemprop="name">Bald Eagle at the Park - Livestream</title>
</head>
<body>
<meta itemprop="uploadDate" content="2024-10-27T14:00:00+00:00" />
<meta itemprop="duration" content="PT37M14S" />
<p itemprop="description">Bald eagle at the park livestream.</p>
<div itemprop="interactionStatistic" itemscope itemtype="https://schema.org/InteractionCounter">
<meta itemprop="userInteractionCount" content="4756" />
<meta itemprop="interactionType" itemtype="https://schema.org/WatchAction" />
</div>
<link itemprop="embedUrl" href="https://example.com/bald-eagle-at-the-park" />
<meta itemprop="expires" content="2024-10-30T14:37:14+00:00" />
<meta itemprop="contentUrl" content="https://example.com/bald-eagle-at-the-park.mp4" />
<meta itemprop="regionsAllowed" content="US" />
<meta itemprop="thumbnailUrl" content="https://example.com/bald-eagle-at-the-park" />
<div itemprop="publication" itemscope itemtype="https://schema.org/BroadcastEvent">
<meta itemprop="isLiveBroadcast" content="true" />
<meta itemprop="startDate" content="2024-10-27T14:00:00+00:00" />
<meta itemprop="endDate" content="2024-10-27T14:37:14+00:00" />
</div>
<div itemprop="publication" itemscope itemtype="https://schema.org/BroadcastEvent">
<meta itemprop="isLiveBroadcast" content="true" />
<meta itemprop="startDate" content="2024-10-27T18:00:00+00:00" />
<meta itemprop="endDate" content="2024-10-27T18:37:14+00:00" />
</div>
</body>
</html>

Băng chuyền lưu trữ video (tính năng hiện chưa được phổ biến rộng rãi)

Dưới đây là một ví dụ về cách triển khai dữ liệu có cấu trúc VideoObject và ItemList để hiển thị video trong băng chuyền lưu trữ. Hiện tại, tính năng này chỉ được cung cấp cho một số nhà cung cấp nội dung hạn chế.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": "ItemList",
"itemListElement": [
{
"@type": "VideoObject",
"position": 1,
"name": "Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands",
"url": "https://www.example.com/video/self-driving-bicycle",
"description": "This spring, Google is introducing the self-driving bicycle in Amsterdam, the world's premier cycling city. The Dutch cycle more than any other nation in the world, almost 900 kilometres per year per person, amounting to over 15 billion kilometres annually. The self-driving bicycle enables safe navigation through the city for Amsterdam residents, and furthers Google's ambition to improve urban mobility with technology. Google Netherlands takes enormous pride in the fact that a Dutch team worked on this innovation that will have great impact in their home country.",
"thumbnailUrl": [
"https://www.example.com/video/self-driving-bicycle/1x1/photo.jpg",
"https://www.example.com/video/self-driving-bicycle/4x3/photo.jpg",
"https://www.example.com/video/self-driving-bicycle/16x9/photo.jpg"
],
"uploadDate": "2024-03-31T08:00:00+08:00",
"duration": "PT1M54S",
"contentUrl": "https://www.example.com/video/self-driving-bicycle/file.mp4",
"embedUrl": "https://www.example.com/embed/self-driving-bicycle",
"interactionStatistic": {
"@type": "InteractionCounter",
"interactionType": { "@type": "WatchAction" },
"userInteractionCount": 5647018
}
},
{
"@type": "VideoObject",
"position": 2,
"name": "How to tie a tie",
"url": "https://www.example.com/video/how-to-tie-a-tie",
"description": "How to tie a four-in-hand knot.",
"thumbnailUrl": [
"https://www.example.com/video/how-to-tie-a-tie/1x1/photo.jpg",
"https://www.example.com/video/how-to-tie-a-tie/4x3/photo.jpg",
"https://www.example.com/video/how-to-tie-a-tie/16x9/photo.jpg"
],
"uploadDate": "2024-02-28T08:00:00+08:00",
"duration": "PT5M01S",
"contentUrl": "https://www.example.com/video/how-to-tie-a-tie/file.mp4",
"embedUrl": "https://www.example.com/embed/how-to-tie-a-tie",
"interactionStatistic": {
"@type": "InteractionCounter",
"interactionType": { "@type": "WatchAction" },
"userInteractionCount": 102111
}
}
]
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

Microdata

<div>
<div itemprop="video" itemscope itemtype="https://schema.org/VideoObject">
<!-- Thumbnail -->
<a href="https://example.com/videos/self-driving-bicycle"
title="Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands">

<img src="https://example.com/videos/self-driving-bicycle/thumbnail.jpg"
alt="Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands"
title="Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands"
itemprop="thumbnailUrl">

</a>
<!-- URL, name, and description -->
<h1>
<a itemprop="contentUrl" href="https://example.com/videos/self-driving-bicycle"
title="Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands">

<span itemprop="name">Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands</span>
</a>
</h1>
<a href="https://example.com/videos/self-driving-bicycle"
title="Introducing the self-driving bicycle in the Netherlands">

<div itemprop="description">This spring, Google is introducing the self-driving bicycle in Amsterdam, the world's premier cycling city. The Dutch cycle more than any other nation in the world, almost 900 kilometres per year per person, amounting to over 15 billion kilometres annually. The self-driving bicycle enables safe navigation through the city for Amsterdam residents, and furthers Google's ambition to improve urban mobility with technology. Google Netherlands takes enormous pride in the fact that a Dutch team worked on this innovation that will have great impact in their home country.</div>
</a>
<!-- Other metadata -->
<meta itemprop="duration" content="PT1M54S" />
<meta itemprop="uploadDate" content="2024-03-31T08:00:00+08:00" />
<span itemprop="interactionStatistic" itemscope itemtype="https://schema.org/InteractionCounter">
<span itemprop="interactionType" itemscope itemtype="https://schema.org/WatchAction"></span>
<meta itemprop="userInteractionCount" content="5647018" />
</span>
</div>
<div itemprop=“video” itemscope itemtype=“https://schema.org/VideoObject”>
<!– Thumbnail –>
<a href=“https://example.com/videos/how-to-tie-a-tie”
title=“How to tie a tie”>

<img src=“https://example.com/videos/how-to-tie-a-tie/thumbnail.jpg”
alt=“How to tie a tie”
title=“How to tie a tie”
itemprop=“thumbnailUrl”>

</a>
<!– URL, name, and description –>
<h1>
<a itemprop=“contentUrl” href=“https://example.com/videos/how-to-tie-a-tie”
title=“Tie a Tie”>

<span itemprop=“name”>Tie a Tie</span>
</a>
</h1>
<a href=“https://example.com/videos/how-to-tie-a-tie”
title=“Tie a Tie”>

<div itemprop=“description”>How to tie a four-in-hand knot.</div>
</a>
<!– Other metadata –>
<meta itemprop=“duration” content=“PT5M01S” />
<meta itemprop=“uploadDate” content=“2024-01-05T08:00:00+08:00” />
<span itemprop=“interactionStatistic” itemscope itemtype=“https://schema.org/InteractionCounter”>
<span itemprop=“interactionType” itemscope itemtype=“https://schema.org/WatchAction”></span>
<meta itemprop=“userInteractionCount” content=“102111” />
</span>
</div>
</div>

Clip

Dưới đây là ví dụ minh họa cách sử dụng VideoObject và Clip để hiển thị các khoảnh khắc chính trong kết quả tìm kiếm.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>Cat jumps over the fence</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org/",
"@type": "VideoObject",
"name": "Cat video",
"duration": "PT10M",
"uploadDate": "2024-07-19T08:00:00+08:00",
"thumbnailUrl": "https://www.example.com/cat.jpg",
"description": "Watch this cat jump over a fence!",
"contentUrl": "https://www.example.com/cat_video_full.mp4",
"regionsAllowed": "US",
"hasPart": [
{
"@type": "Clip",
"name": "Cat jumps",
"startOffset": 30,
"endOffset": 45,
"url": "https://www.example.com/example?t=30"
},
{
"@type": "Clip",
"name": "Cat misses the fence",
"startOffset": 111,
"endOffset": 150,
"url": "https://www.example.com/example?t=111"
}
]
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

Microdata

<html itemscope itemtype="https://schema.org/VideoObject">
<head>
<title itemprop="name">Cat jumps over the fence</title>
</head>
<body>
<meta itemprop="uploadDate" content="2024-07-19" />
<meta itemprop="duration" content="PT10M" />
<p itemprop="description">Watch this cat jump over a fence!</p>
<div itemprop="interactionStatistic" itemscope itemtype="https://schema.org/InteractionCounter">
<meta itemprop="userInteractionCount" content="5647018" />
<meta itemprop="interactionType" itemtype="https://schema.org/WatchAction" />
</div>
<div itemprop="hasPart" itemscope itemtype="https://schema.org/Clip">
<meta itemprop="name" content="Cat jumps" />
<meta itemprop="startOffset" content="30" />
<meta itemprop="endOffset" content="45" />
<meta itemprop="url" content="https://www.example.com/example?t=30" />
</div>
<div itemprop="hasPart" itemscope itemtype="https://schema.org/Clip">
<meta itemprop="name" content="Cat misses the fence" />
<meta itemprop="startOffset" content="111" />
<meta itemprop="endOffset" content="150" />
<meta itemprop="url" content="https://www.example.com/example?t=111" />
</div>
<link itemprop="embedUrl" href="https://www.example.com/embed/123" />
<meta itemprop="contentUrl" content="https://www.example.com/cat_video_full.mp4" />
<meta itemprop="regionsAllowed" content="US" />
<meta itemprop="thumbnailUrl" content="https://www.example.com/cat.jpg" />
</body>
</html>

SeekToAction

Dưới đây là ví dụ về cách triển khai VideoObject kết hợp với thuộc tính SeekToAction để Google có thể tự động xác định các khoảnh khắc quan trọng trong video của bạn.

JSON-LD

<html>
<head>
<title>John Smith (@johnsmith123) on VideoApp: My daily workout! #stayingfit</title>
<script type="application/ld+json">
{
"@context": "https://schema.org",
"@type": "VideoObject",
"potentialAction": {
"@type": "SeekToAction",
"target": "https://video.example.com/watch/videoID?t={seek_to_second_number}",
"startOffset-input": "required name=seek_to_second_number"
},
"name": "My daily workout!",
"uploadDate": "2024-07-19T08:00:00+08:00",
"thumbnailUrl": "https://www.example.com/daily-workout.jpg",
"description": "My daily workout!",
"embedUrl": "https://example.com/daily-workout"
}
</script>
</head>
<body>
</body>
</html>

Microdata

<html itemscope itemtype="https://schema.org/VideoObject">
<head>
<title itemprop="name">John Smith (@johnsmith123) on VideoApp: My daily workout! #stayingfit</title>
</head>
<body>
<meta itemprop="uploadDate" content="2024-07-19" />
<p itemprop="description">My daily workout!</p>
<div itemprop="potentialAction" itemscope itemtype="https://schema.org/SeekToAction">
<meta itemprop="target" content="https://video.example.com/watch/videoID?t={seek_to_second_number}" />
<meta itemprop="startOffset-input" content="required name=seek_to_second_number" />
</div>
<link itemprop="embedUrl" href="https://example.com/daily-workout" />
<meta itemprop="thumbnailUrl" content="https://www.example.com/daily-workout.jpg" />
</body>
</html>

Nguyên tắc 

Để giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung video trên trang web của bạn, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

Cảnh báo: Nếu Google phát hiện rằng mã đánh dấu trên các trang web của bạn đang sử dụng các kỹ thuật không tuân thủ nguyên tắc về dữ liệu có cấu trúc, trang web của bạn có thể bị áp dụng biện pháp thủ công, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

Các nguyên tắc cần tuân thủ

  1. Yêu cầu cơ bản của tìm kiếm: Đảm bảo rằng trang web của bạn tuân thủ các yêu cầu cơ bản để được Google lập chỉ mục và hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
  2. Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc: Tuân thủ các nguyên tắc chung khi sử dụng dữ liệu có cấu trúc để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
  3. Phương pháp tối ưu hóa video: Áp dụng các phương pháp hay nhất về video, bao gồm việc tối ưu hóa nội dung, chất lượng và thông tin mô tả.
  4. Nguyên tắc về sơ đồ trang web dành cho video: Sử dụng sơ đồ trang web video để Google có thể thu thập dữ liệu về video một cách hiệu quả nhất.
  5. Nguyên tắc về video phát trực tiếp (nếu áp dụng): Khi sử dụng dữ liệu có cấu trúc cho video phát trực tiếp, tuân thủ các nguyên tắc để đảm bảo video được Google nhận diện đúng.
  6. Nguyên tắc về băng chuyền video (nếu áp dụng): Nếu trang web của bạn sử dụng băng chuyền video, đảm bảo rằng dữ liệu có cấu trúc tuân thủ các hướng dẫn liên quan.
  7. Nguyên tắc về Clip và SeekToAction (nếu áp dụng): Khi sử dụng các thuộc tính Clip và SeekToAction, tuân thủ các nguyên tắc để tối ưu hóa việc hiển thị khoảnh khắc quan trọng trong video.
  8. Phương pháp hay nhất về cách chỉ định dấu thời gian trên YouTube (nếu áp dụng): Đảm bảo rằng dấu thời gian và mô tả trên YouTube được định dạng đúng cách để cải thiện khả năng hiển thị trong tìm kiếm.

Nguyên tắc về huy hiệu trực tiếp (Live Badge)

Nếu bạn muốn thêm thuộc tính BroadcastEvent vào video phát trực tiếp của mình, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Ngôn ngữ: Tránh sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc phản cảm trong dữ liệu có cấu trúc.
  • API lập chỉ mục: Sử dụng API lập chỉ mục để đảm bảo Google thu thập dữ liệu về video phát trực tiếp của bạn vào đúng thời điểm. Cụ thể, hãy gọi API trong các trường hợp sau:
    • Khi video bắt đầu phát trực tiếp.
    • Khi video kết thúc phát trực tiếp và mã đánh dấu của trang đã được cập nhật với thông tin endDate.
    • Bất kỳ khi nào có thay đổi trong mã đánh dấu mà bạn cần thông báo cho Google.

API lập chỉ mục chỉ hỗ trợ các video phát trực tiếp, do đó, việc sử dụng đúng API này là cần thiết để tối ưu hóa việc thu thập dữ liệu của Google đối với nội dung của bạn.

Các phương pháp hay nhất để chỉ định dấu thời gian trên YouTube

Khi video của bạn được lưu trữ trên YouTube, Google Tìm kiếm có khả năng tự động hiển thị các khoảnh khắc quan trọng trong video dựa trên phần mô tả. Mặc dù không bắt buộc phải chỉ định dấu thời gian cụ thể trong phần mô tả, bạn vẫn có thể cung cấp thông tin chi tiết về các điểm quan trọng trong video để Google ưu tiên hiển thị chúng. Dưới đây là cách dấu thời gian và nhãn trong phần mô tả video YouTube có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm:

  1. Nhãn: Tên của đoạn video.
  2. Dấu thời gian: Thời điểm bắt đầu của đoạn video.

Nguyên tắc đặt dấu thời gian và nhãn trong phần mô tả video trên YouTube:

  • Đặt dấu thời gian theo định dạng [giờ]:[phút]:[giây]. Nếu video không có giờ, chỉ cần chỉ định phút và giây.
  • Chỉ định nhãn cho dấu thời gian trên cùng dòng với dấu thời gian.
  • Đặt mỗi dấu thời gian trên một dòng mới trong phần mô tả.
  • Liên kết dấu thời gian với thời điểm cụ thể trong video.
  • Đảm bảo rằng nhãn chứa ít nhất một từ.
  • Liệt kê dấu thời gian theo thứ tự xuất hiện trong video.

Nếu bạn muốn kích hoạt tính năng phân cảnh video trên YouTube, hãy tuân thủ thêm các nguyên tắc bổ sung sau.

Nguyên tắc về Clip và SeekToAction

Nếu bạn định thêm dữ liệu có cấu trúc Clip hoặc SeekToAction để đánh dấu các phân đoạn trong video, hãy tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Video phải hỗ trợ khả năng liên kết sâu đến các điểm cụ thể trong URL, ví dụ: https://www.example.com/example?t=30 sẽ bắt đầu video sau khi phát được 30 giây.
  • Phải thêm dữ liệu có cấu trúc VideoObject vào trang nơi người dùng có thể xem video. Nếu trang đích không cho phép xem video, trải nghiệm người dùng sẽ bị đánh giá thấp.
  • Thời lượng video phải tối thiểu là 30 giây.
  • Video phải bao gồm các thuộc tính bắt buộc như được nêu trong tài liệu về dữ liệu có cấu trúc VideoObject.
  • Đối với dữ liệu có cấu trúc Clip, tránh việc xác định hai đoạn của cùng một video trên cùng một trang có cùng thời gian bắt đầu.
  • Đối với dữ liệu có cấu trúc SeekToAction, bạn phải cho phép Google truy cập và tìm nạp tệp nội dung video của bạn.

Định nghĩa các loại dữ liệu có cấu trúc

Phần này giải thích các loại dữ liệu có cấu trúc liên quan đến tính năng hiển thị video trong Google Tìm kiếm. Để đảm bảo nội dung video của bạn đủ điều kiện xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng, bạn cần thêm các thuộc tính bắt buộc cho VideoObject. Ngoài ra, bạn có thể bổ sung các thuộc tính khuyến nghị để cung cấp thêm thông tin chi tiết, nâng cao trải nghiệm người dùng. Bên cạnh VideoObject, bạn có thể tích hợp các loại dữ liệu sau để kích hoạt các tính năng nâng cao cho video trong Google Tìm kiếm:

  • BroadcastEvent: Sử dụng để đánh dấu các video phát trực tiếp, giúp video xuất hiện kèm theo huy hiệu “Trực tiếp” trong kết quả tìm kiếm.
  • ItemList: Đánh dấu các trang chứa danh sách video, cho phép hiển thị video dưới dạng băng chuyền lưu trữ, giúp người dùng dễ dàng khám phá nội dung.
  • Clip: Đánh dấu thủ công các phân đoạn quan trọng trong video, giúp người dùng nhanh chóng truy cập vào các điểm cụ thể trong video.
  • SeekToAction: Hiển thị các khoảnh khắc chính trong video bằng cách cung cấp cấu trúc URL để Google tự động xác định và liên kết người dùng đến các thời điểm quan trọng.
  • Video học tập: Giúp học viên và giáo viên dễ dàng tìm thấy các video giáo dục của bạn bằng cách thêm dữ liệu có cấu trúc dành riêng cho video học tập.

Nếu video của bạn cung cấp hướng dẫn từng bước để hoàn thành một công việc, hãy tích hợp nội dung đó với dữ liệu có cấu trúc HowTo để tối ưu hóa hiển thị trong kết quả tìm kiếm.

VideoObject

VideoObject là một loại dữ liệu có cấu trúc được định nghĩa đầy đủ tại schema.org/VideoObject. Việc cung cấp các thuộc tính bắt buộc trong VideoObject là cần thiết để Google có thể trích xuất thông tin về video của bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm các thuộc tính khuyến nghị để cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa hiệu suất SEO của video.

Thuộc tính bắt buộc

  • name (Text): Tiêu đề của video.
  • thumbnailUrl (URL lặp lại): URL trỏ đến hình thu nhỏ của video. Hãy tuân thủ các nguyên tắc về kích thước và chất lượng hình thu nhỏ.
  • uploadDate (Date): Ngày xuất bản video lần đầu, định dạng theo chuẩn ISO 8601.

Thuộc tính nên có

  • contentUrl (URL): Đây là thuộc tính quan trọng nhất để Google có thể truy cập và tìm nạp nội dung video của bạn. URL này phải trỏ trực tiếp đến tệp video, không phải trang chứa video. Nếu không có contentUrl, bạn có thể sử dụng embedUrl.Ví dụ:
    "contentUrl": "https://www.example.com/video/123/file.mp4"

    Lưu ý: Đảm bảo rằng chỉ Googlebot có quyền truy cập vào nội dung này bằng cách sử dụng quy trình tra cứu DNS ngược.

  • description (Text): Mô tả video. Lưu ý rằng các thẻ HTML sẽ bị bỏ qua trong nội dung này.
  • duration (Duration): Thời lượng video theo định dạng ISO 8601, ví dụ: PT00H30M5S có nghĩa là video dài “ba mươi phút và năm giây.”
  • embedUrl (URL): URL trỏ đến trình phát video cụ thể, không phải trang chứa video. Thường là thông tin trong phần tử src của thẻ <embed>.Ví dụ:
    "embedUrl": "https://www.example.com/embed/123"

    Lưu ý: Đảm bảo rằng chỉ Googlebot truy cập được vào nội dung này bằng quy trình tra cứu DNS ngược.

  • expires (Date): Ngày hết hạn của video (nếu có), định dạng theo chuẩn ISO 8601. Nếu video không có ngày hết hạn, không cần cung cấp thông tin này.
  • hasPart: Nếu video của bạn có các phân đoạn quan trọng, hãy sử dụng thuộc tính Clip trong VideoObject để đánh dấu các đoạn này.Ví dụ:
    "hasPart": {
    "@type": "Clip",
    "name": "Cat jumps",
    "startOffset": 30,
    "url": "https://www.example.com/example?t=30"
    }
  • interactionStatistic (InteractionCounter): Số lần video được xem. Nên sử dụng interactionStatistic thay cho interactionCount.Ví dụ:
    "interactionStatistic": {
    "@type": "InteractionCounter",
    "interactionType": { "@type": "WatchAction" },
    "userInteractionCount": 12345
    }
  • publication (BroadcastEvent): Nếu bạn đang phát trực tiếp video và muốn video đủ điều kiện hiển thị với huy hiệu “Trực tiếp”, hãy thêm các thuộc tính BroadcastEvent trong VideoObject.Ví dụ:
    "publication": {
    "@type": "BroadcastEvent",
    "isLiveBroadcast": true,
    "startDate": "2018-10-27T14:00:00+00:00",
    "endDate": "2018-10-27T14:37:14+00:00"
    }
  • regionsAllowed (Place): Chỉ định các khu vực mà video được phép xuất hiện. Nếu không chỉ định, Google sẽ hiểu rằng video có thể xuất hiện ở mọi nơi. Sử dụng định dạng ISO 3166 để chỉ định quốc gia, với nhiều giá trị ngăn cách bằng dấu phẩy hoặc dấu cách.

BroadcastEvent

Để video của bạn đủ điều kiện xuất hiện kèm theo huy hiệu “Trực tiếp” trong kết quả tìm kiếm, bạn cần tích hợp các thuộc tính sau vào VideoObject của mình. Mặc dù các thuộc tính thuộc nhóm BroadcastEvent không bắt buộc, việc bổ sung chúng là cần thiết nếu bạn muốn video của mình hiển thị với huy hiệu “Trực tiếp.”

Bạn có thể tham khảo định nghĩa đầy đủ của BroadcastEvent tại schema.org/BroadcastEvent.

Thuộc tính bắt buộc

  • publication (BroadcastEvent): Mô tả thời điểm video bắt đầu phát trực tiếp. Thuộc tính này có thể là một danh sách hoặc một đối tượng đơn lẻ.
  • publication.endDate (DateTime): Ngày và giờ mà video phát trực tiếp sẽ kết thúc hoặc dự kiến kết thúc, định dạng theo chuẩn ISO 8601.
    • Cần cung cấp giá trị endDate, là thời điểm video sẽ không còn phát trực tiếp nữa. Nếu không thể xác định chính xác thời điểm kết thúc trước khi bắt đầu phát trực tiếp, hãy cung cấp giá trị gần đúng.
    • Nếu endDate nằm trong quá khứ hoặc hiện tại, điều này có nghĩa là video đã kết thúc. Nếu endDate là một ngày trong tương lai, thì đó là thời điểm dự kiến kết thúc của video phát trực tiếp.
  • publication.isLiveBroadcast (Boolean): Đặt giá trị này là true nếu video của bạn đã, đang hoặc sẽ phát trực tiếp.
  • publication.startDate (DateTime): Ngày và giờ mà video phát trực tiếp sẽ bắt đầu hoặc dự kiến bắt đầu, theo định dạng ISO 8601. Nếu startDate là một ngày trong quá khứ hoặc hiện tại, video phát trực tiếp đã bắt đầu; nếu là ngày trong tương lai, đó là thời điểm dự kiến bắt đầu phát trực tiếp.

ItemList (chưa được cung cấp rộng rãi)

Để Google hiểu rõ hơn về các trang thư viện video của bạn, ngoài các thuộc tính cho VideoObject, bạn cần thêm các thuộc tính của loại dữ liệu ItemList. Điều này giúp hỗ trợ việc hiển thị video trong các băng chuyền lưu trữ. Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể tham khảo phần Băng chuyền.

Bạn có thể tham khảo định nghĩa đầy đủ của ItemList tại schema.org/ItemList.

Thuộc tính bắt buộc

  • itemListElement (ListItem): Chú thích cho mỗi trang chứa một mục trong danh sách. Mỗi phần tử ListItem phải bao gồm các thuộc tính của VideoObject và các thuộc tính của ListItem.
  • ListItem.position (Integer): Vị trí của mục trong danh sách. Ví dụ:
    "itemListElement": [
    {
    "@type": "VideoObject",
    "position": 1,
    // các thuộc tính khác của VideoObject
    },
    {
    "@type": "VideoObject",
    "position": 2,
    // các thuộc tính khác của VideoObject
    }
    ]
  • ListItem.url (URL): URL chính tắc của trang chứa mục đó. Mỗi mục phải có một URL riêng biệt để đảm bảo tính duy nhất và đúng nguyên tắc SEO.

Clip

Để chủ động báo cho Google biết các dấu thời gian và nhãn nên được hiển thị khi người dùng tìm kiếm các khoảnh khắc chính trong video, bạn cần tích hợp các thuộc tính sau vào VideoObject. Mặc dù thuộc tính Clip không bắt buộc, nhưng việc thêm các thuộc tính dưới đây sẽ giúp Google hiển thị chính xác các dấu thời gian và nhãn mà bạn đã chỉ định, thay vì để Google tự động xác định các phân đoạn trong video.

Bạn có thể tham khảo định nghĩa đầy đủ về Clip tại schema.org/Clip.

Thuộc tính bắt buộc

  • name (Text): Tiêu đề mô tả nội dung của đoạn video.
  • startOffset (Number): Thời gian bắt đầu của đoạn video, tính bằng số giây từ đầu video.
  • url (URL): URL trỏ đến thời gian bắt đầu của đoạn video.
    • URL này phải trỏ đến cùng một đường dẫn với video, nhưng có thêm tham số truy vấn để chỉ định thời gian bắt đầu.

    Ví dụ: URL sau có nghĩa là video sẽ bắt đầu phát từ phút thứ 2:00:

    "url": "https://www.example.com/example?t=120"

Thuộc tính nên có

  • endOffset (Number): Thời gian kết thúc của đoạn video, tính bằng số giây từ đầu video.

SeekToAction

Để Google hiểu cách cấu trúc URL của bạn và hiển thị chính xác các khoảnh khắc quan trọng được tự động xác định trong video, bạn cần tích hợp các thuộc tính sau vào VideoObject. Thuộc tính SeekToAction không bắt buộc, nhưng nếu bạn muốn Google hiểu và sử dụng đúng cấu trúc URL của bạn, hãy thêm các thuộc tính sau.

Nếu bạn muốn tự xác định các khoảnh khắc chính thay vì để Google tự động thực hiện, hãy sử dụng mã đánh dấu Clip thay cho SeekToAction.

Bạn có thể tham khảo định nghĩa đầy đủ về SeekToAction tại schema.org/SeekToAction.

Thuộc tính bắt buộc

  • potentialAction (SeekToAction): Xác định hành động tiềm ẩn cho video. Hãy tích hợp các thuộc tính sau:
    • potentialAction.startOffset-input (Text): Chuỗi phần giữ chỗ mà Google sẽ sử dụng để xác định dấu thời gian và thay thế bằng số giây cần bỏ qua. Sử dụng giá trị sau:
      "startOffset-input": "required name=seek_to_second_number"
    • potentialAction.target (EntryPoint): URL của trang chứa VideoObject, bao gồm phần giữ chỗ trong cấu trúc URL để Google có thể chèn số giây cần bỏ qua. Đây là cách để Google hiểu cấu trúc URL và cách bạn định dạng các dấu thời gian. Thay thế phần dấu thời gian trong URL bằng chuỗi phần giữ chỗ sau:
      {seek_to_second_number}

      Ví dụ, thay thế phần dấu thời gian của URL:

      "target": "https://video.example.com/watch/videoID?t=30"

      Khi đó, dấu thời gian hiển thị sẽ như sau:

      "target": "https://video.example.com/watch/videoID?t={seek_to_second_number}"

Theo dõi hiệu suất kết quả nhiều định dạng bằng Search Console

Search Console là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn theo dõi hiệu suất hoạt động của các trang web trong kết quả tìm kiếm của Google. Mặc dù bạn không cần đăng ký Search Console để trang web xuất hiện trên Google, việc sử dụng công cụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và cải thiện cách Google nhìn thấy và đánh giá trang web của bạn. Bạn nên kiểm tra Search Console trong các tình huống sau:

Sau lần đầu triển khai dữ liệu có cấu trúc

Khi Google đã lập chỉ mục các trang của bạn, hãy sử dụng Báo cáo trạng thái kết quả nhiều định dạng để xác định các vấn đề tiềm ẩn. Kết quả lý tưởng là số lượng mục hợp lệ tăng lên và số lượng mục không hợp lệ không tăng. Nếu bạn phát hiện vấn đề trong dữ liệu có cấu trúc:

  • Sửa các mục không hợp lệ.
  • Kiểm tra URL đang hoạt động để xác định xem vấn đề còn tồn tại hay không.
  • Yêu cầu Google xác thực các thay đổi bằng cách sử dụng báo cáo trạng thái.

Sau khi phát hành mẫu mới hoặc cập nhật mã

Khi bạn thực hiện các thay đổi lớn trên trang web, hãy theo dõi sự gia tăng của số lượng mục dữ liệu có cấu trúc không hợp lệ:

  • Nếu số lượng mục không hợp lệ tăng, có thể bạn đã triển khai một mẫu mới không hoạt động đúng hoặc trang web của bạn tương tác với mẫu hiện có theo cách không hợp lệ.
  • Nếu số lượng mục hợp lệ giảm (mà số lượng mục không hợp lệ không tăng), có thể bạn đã ngừng nhúng dữ liệu có cấu trúc trên các trang của mình. Hãy sử dụng Công cụ kiểm tra URL để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề.

Lưu ý: Không nên sử dụng đường liên kết lưu trong bộ nhớ đệm để gỡ lỗi trên các trang. Thay vào đó, hãy sử dụng Công cụ kiểm tra URL vì công cụ này cung cấp phiên bản mới nhất của các trang.

Phân tích lưu lượng truy cập định kỳ

Hãy phân tích lưu lượng truy cập bạn nhận được qua Google Tìm kiếm bằng cách sử dụng Báo cáo hiệu suất. Dữ liệu từ báo cáo sẽ cung cấp thông tin về:

  • Tần suất trang web xuất hiện dưới dạng kết quả nhiều định dạng trong tìm kiếm.
  • Tần suất người dùng nhấp vào trang.
  • Vị trí trung bình của trang trong kết quả tìm kiếm.

Bạn cũng có thể tự động lấy các dữ liệu này thông qua Search Console API, giúp bạn theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất SEO của trang web một cách liên tục.

Khắc phục sự cố  

Nếu bạn gặp sự cố khi triển khai hoặc gỡ lỗi dữ liệu có cấu trúc, hãy tham khảo các tài nguyên trợ giúp sau:

  • Hỗ trợ từ CMS hoặc quản trị web: Nếu bạn đang sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) hoặc có người khác quản lý trang web, hãy yêu cầu họ hỗ trợ. Đừng quên chuyển tiếp mọi thông báo từ Search Console để nêu rõ vấn đề.
  • Hiển thị trong kết quả tìm kiếm: Google không đảm bảo rằng các tính năng sử dụng dữ liệu có cấu trúc sẽ xuất hiện trong kết quả tìm kiếm. Để hiểu lý do phổ biến khiến nội dung của bạn không hiển thị trong kết quả nhiều định dạng, hãy tham khảo Nguyên tắc chung về dữ liệu có cấu trúc.
  • Xác định và sửa lỗi: Có thể có lỗi trong dữ liệu có cấu trúc của bạn. Xem danh sách các lỗi liên quan đến dữ liệu có cấu trúc để xác định vấn đề. Nếu Google áp dụng biện pháp thủ công, dữ liệu có cấu trúc trên trang sẽ bị bỏ qua (mặc dù trang vẫn có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm). Sử dụng báo cáo Biện pháp thủ công để khắc phục các vấn đề này.
  • Kiểm tra tuân thủ nguyên tắc: Xem lại các nguyên tắc để đảm bảo nội dung của bạn tuân thủ các yêu cầu. Nguyên nhân gây lỗi có thể xuất phát từ việc sử dụng nội dung không hợp lệ hoặc thẻ đánh dấu không đúng. Tuy nhiên, vấn đề có thể không phải là lỗi cú pháp, và Công cụ kiểm tra kết quả nhiều định dạng có thể không phát hiện được.
  • Khắc phục sự cố thiếu kết quả nhiều định dạng hoặc giảm tổng số kết quả nhiều định dạng
  • Thời gian để Google thu thập dữ liệu: Hãy kiên nhẫn để Google có đủ thời gian thu thập dữ liệu và lập chỉ mục lại trang của bạn. Xin lưu ý rằng sau khi xuất bản trang, có thể mất vài ngày để Google tìm và thu thập dữ liệu trên trang đó.
  • Tham khảo thêm: Đối với các câu hỏi chung về hoạt động thu thập dữ liệu và lập chỉ mục, hãy xem Câu hỏi thường gặp về việc thu thập dữ liệu và lập chỉ mục trên Google Tìm kiếm.
  • Diễn đàn hỗ trợ: Đăng câu hỏi trong diễn đàn của Trung tâm Google Tìm kiếm nếu bạn cần thêm trợ giúp từ cộng đồng chuyên gia.

Việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc VideoObject không chỉ giúp video của bạn có cơ hội xuất hiện nhiều hơn trên Google Tìm kiếm mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường tương tác trên trang web của bạn. Đây là một bước đi chiến lược giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của nội dung video trong chiến lược SEO. Hãy bắt đầu áp dụng dữ liệu có cấu trúc video ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả của chiến dịch SEO của bạn.

Facebook
X
LinkedIn
Tumblr
Threads
logo_v4seowebsite

V4SEO là đội ngũ SEO & Web xuất phát từ Nha Trang, triển khai dự án cho doanh nghiệp trên toàn quốc. Chúng tôi cung cấp Dịch vụ SEO Nha Trang theo chuẩn Google, kết hợp kỹ thuật, nội dung và entity để tăng trưởng bền vững. Song song, Dịch vụ thiết kế website Nha Trang tối ưu UX, tốc độ và Core Web Vitals nhằm tối đa chuyển đổi; báo cáo minh bạch, hỗ trợ dài hạn.

Nội dung được sự cố vấn của chuyên gia SEO - Võ Quang Vinh
author-founder-v4seowebsite

Võ Quang Vinh – Chuyên gia SEO với hơn 10 năm kinh nghiệm triển khai hàng trăm dự án SEO tổng thể, từ thương mại điện tử đến dịch vụ địa phương. Từng đảm nhiệm vai trò SEO và là Keymember tại Gobranding và dân dắt đội SEO BachhoaXanh.com, anh là người đứng sau nhiều chiến dịch tăng trưởng traffic vượt bậc. Hiện tại, Vinh là người sáng lập và điều hành V4SEO, cung cấp giải pháp SEO & thiết kế website chuẩn UX/UI giúp doanh nghiệp bứt phá thứ hạng Google và tối ưu chuyển đổi. 

Bài viết liên quan
ĐĂNG KÝ V4SEO NGAY HÔM NAY KHUYẾN MÃI 15% TẤT CẢ DỊCH VỤ ÁP DỤNG TỚI HẾT THÁNG 12/2025

Nhận tư vấn từ V4SEO Đăng ký ngay hôm nay Bứt phá trong mai sau